.
.
.
.
Máy Hút Bụi Dùng Pin 18V - DCL184Z
DCL184Z / Makita
- Trọng lượng: 1,8-2,2 Kg
- Kích thước: Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 365x138x202  mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Lưu lượng khí tối đa: 
+ Làm sạch: 1,4 m³/phút 
+ Thổi: 0,8 m³/phút
- Tốc độ khí tối đa: Thổi: 7,2 m/s
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 5.4 kPa 
- Sử dụng liên tục: Tối đa / Cao / Bình thường: 33 / 50 / 133 phút
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 18V - DCL184RF
DCL184RF / Makita
- Trọng lượng: 1,8-2,2 Kg
- Kích thước: Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 365x138x202  mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Lưu lượng khí tối đa: 
+ Làm sạch: 1,4 m³/phút 
+ Thổi: 0,8 m³/phút
- Tốc độ khí tối đa: Thổi: 7,2 m/s
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 5.4 kPa 
- Sử dụng liên tục: Tối đa / Cao / Bình thường: 33 / 50 / 133 phút
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 12V Max - CL121DZ
CL121DZ / Makita 
- Trọng lượng: 1.7-1.8 Kg (3.7-4.0 lbs.) 
- Kích thước: Với pin BL1016/BL1021: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") 
- Khả năng chứa: Túi chứa bụi 500 mL ; Túi giấy 330 mL 
- Lưu lượng khí tối đa: 1,3 m3/phút 
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 4.6  kPa (470 mmH2O)  
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa/ Cao/ Bình thường: 28/ 19/ 5 W 
- Sử dụng liên tục:  
+ Với pin BL1041B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 27/ 32/ 67 phút 
+ Với pin BL1016B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 10/ 12/ 25 phút 
- Tốc độ rung: 0.89 m/s² 
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 12V Max - CL121DWY
CL121DWY / Makita 
- Trọng lượng: 1.7-1.8 Kg (3.7-4.0 lbs.) 
- Kích thước: Với pin BL1016/BL1021: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") 
- Khả năng chứa: Túi chứa bụi 500 mL ; Túi giấy 330 mL 
- Lưu lượng khí tối đa: 1,3 m3/phút 
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 4.6  kPa (470 mmH2O)  
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa/ Cao/ Bình thường: 28/ 19/ 5 W 
- Sử dụng liên tục:  
+ Với pin BL1041B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 27/ 32/ 67 phút 
+ Với pin BL1016B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 10/ 12/ 25 phút 
- Tốc độ rung: 0.89 m/s² 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZB
DCL280FZB / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZ
DCL280FZ / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRFW
DCL280FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRF
DCL280FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 600 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích : BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FZW
DCL282FZW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FZ
DCL282FZ / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRFW
DCL282FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRF
DCL282FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 500 GEN II
GSH 500 GEN II / BOSCH
Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.8 J
- Tốc độ đập: 2.900
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 17mm
Phụ kiện đi kèm: hộp nhựa, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 500 - SDS MAX
GSH 500 SDS MAX / BOSCH
- Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.8 J
- Tốc độ đập: 2.900
- Trọng lượng: 5.7 KG
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
Phụ kiện đi kèm: hộp nhựa, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 5 EXW (phụ kiện)
GSH 5 EXW / BOSCH
- Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.5 J
- Tốc độ đập: 2.850
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Kích thước: 110mm x 464mm x 240mm
- Bộ giá dụng cụ: SDS
Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, tuýp mỡ, 2 mũi đục nhọn, 1 kính bảo hộ
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 5 - SDS MAX
GSH 5 SDS MAX / BOSCH
- Công suất: 1.100W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.5 J
- Tốc độ đập: 2.850
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Kích thước: 110x464x240 mm
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, tuýp mỡ, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 3E (SDS+)
GSH 3E / BOSCH
- Công suất: 650 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 2.6 J
- Đường kính mũi khoan max: 45mm
- Tốc độ đập: 3500
- Trọng lượng: 3.7 KG
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 16-30
GSH 16-30/ BOSCH
- Công suất: 1.300 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 41 J
- Tốc độ đập: 1300
- Trọng lượng: 16.9 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 30MM
Phụ kiện đi kèm: 1 mũi đục nhọn, khăn lau, tuýp mỡ, vali
Dụng cụ chuyên dụng với công suất cực mạnh có thể phá bỏ 13 tấn vật liệu một ngày
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 VC - SDS MAX
GSH 11 VC/ BOSCH
- Công suất: 1.700 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 23 J
- Tốc độ đập: 900-1700
- Trọng lượng: 11.4 KG
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 E - SDS MAX
GSH 11 E  / BOSCH
- Công suất: 1.500 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 16.8 J
- Tốc độ đập: 900-1890
- Trọng lượng: 10.1 KG
- Kích thước: 570mm x 270mm(DxC)
- Bộ giá dụng cụ: SDS max
Dụng cụ chuyên dụng phục vụ cho công tác xuyên thủng và đục phá. Độ rung thấp khi vận hành và khi không tải. Áp lực tốc độ thấp và thao tác không mỏi
0 ₫ 0.0 VND