.
.
.
.
Sào tiếp địa rút Hasting 81-1018
81-1018 / Hasting - Mỹ
- Chiều dài: 2.99m
- Chiều dài hoạt động: 2.99m - 3.56m - 4.72m - 5.33m
- Trọng lượng: 4.3kg
0 ₫ 0.0 VND
Kính dẻo Softgle Comfort Hàn Quốc, chống hóa chất
Softgle Comfort - CNS (Hàn Quốc)
-Trọng lượng: 84g
- Kích thước: 20.5cm x 7cm
- Chất liệu: PC, PVC, EPDM + PU, Nylon
- Kính chống bụi, chống văng bắn hóa chất lỏng, tròng kính phủ chống động hơi nước, chống trầy xước
- Thiết kế ôm sát mặt, đệm kính mềm không gây đau, dây đeo điều chỉnh được
0 ₫ 0.0 VND
Kính dẻo Softgle Zero Hàn Quốc, chống hóa chất
Softgle Zero - CNS (Hàn Quốc)
-Trọng lượng: 86g
- Kích thước: 20.5cm x 7cm
- Chất liệu: PC, PVC, Latex, Nylon, PP
- Kính chống bụi, chống văng bắn hóa chất lỏng, tròng kính phủ chống động hơi nước, chống trầy xước, chống tia UV
- Thiết kế ôm sát mặt, đệm kính mềm không gây đau, dây đeo điều chỉnh được, có 2 hộp hút ẩm
0 ₫ 0.0 VND
Kính bảo vệ mắt Softgle Air Hàn Quốc
Softgle Air - CNS (Hàn Quốc)
-Trọng lượng: 8g
- Kích thước: 11cm x29cm
- Chất liệu: PET, EPDM + PU, Poly, Metal
- Kính chống bụi, chống văng bắn, tròng kính phủ chống động hơi nước
- Thiết kế ôm sát mặt, đệm kính mềm không gây đau, dây đeo điều chỉnh được
0 ₫ 0.0 VND
Bộ kính che mặt Đài Loan H86+VC85M
H86+VC85M / Longdar (Đài Loan)*
- Chất liệu: polycarbonate 
- Chịu lực va đập, chịu ma sát, mài mòn cao
- H86 chất liệu: khung nhựa, dây giữ bằng lõi thép bọc nhựa
0 ₫ 0.0 VND
Áo gilê (GL-PQ028)
Gilê kaki TC / Việt Nam*
- Dùng trong các công việc liên quan tới cộng đồng như: giao thông, cứu hoả, cứu hộ, xây dựng, vệ sinh đô thị..
- Chất liệu: Vải lưới thoáng mát, dải phản quang nhựa màu có độ phát sáng.
- Vải và phản quang có nhiều màu và mẫu khác nhau để lựa chọn
0 ₫ 0.0 VND
Vai áo cao su cách điện Novax Class 3
Vai áo cách điện Class 3 / Novax
- Chất liệu: cao su tổng hợp.
- Màu sắc: vàng/cam
- Thông số kỹ thuật:
+ Điện áp sử dụng xoay chiều (AC): đến 26.500V.
+ Điện áp kiểm tra (AC): 30.000V/ 1 phút
+ Điện áp sử dụng 1 chiều (DC): 39.750V.
+ Điện áp kiểm tra 1 chiều (DC): 60.000V/ 1 phút
0 ₫ 0.0 VND
Dây cáp đồng bọc nhựa trong
Dây cáp đồng được bọc nhựa trong
- Tiết diện: 16mm2, 25mm2,...
- Được dùng trong hệ thống tiếp địa an toàn điện, hệ thống chống sét...
- Lõi cáp được tạo thành từ nhiều sợi đồng nhỏ, được rút cứng lại và bện thành các vòng tròn đồng tâm với nhau.
0 ₫ 0.0 VND
Tiếp địa di động cán gỗ bakelit
Tiếp địa di động
- Chiều dài: 80cm
- Chất liệu cán: gỗ Bakelit với khả năng cách điện, cách nhiệt tốt, chịu được hóa chất và khả năng chống cháy, chống dầu tốt.
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288
3288 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo dòng điện DC100.0/ 1000 A
- Đo dòng điện AC: 100.0/ 1000 A
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 35 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50
CM4375-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện AC: 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện DC + AC: 1000 A
- Công suất DC: 0.0 VA đến 1000 kVA
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp DC + AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải trở kháng: 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo
- Dải công suất tĩnh điện: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo
- Đường kính lõi ngàm: φ34 mm (1.34 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện đa năng Hioki 3244-60
3244-60 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 500 V; 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 4.199 V đến 500 V; 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ; 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 50 Ω ± 40 Ω
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe Kìm Hioki CM4371-50
CM4371-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện AC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện DC/AC: 20.00A/ 600.0A
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Dải điện áp DC/AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo
- Đo điện dung: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz
- Kiểm tra thông mạch:  [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Kiểm tra diode: Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA.
- Đo nhiệt:  -40.0 đến 400.0 ˚C
- Đường kín càng kẹp: φ33 mm
- Đo công suất DC: 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
DT4282 / HIOKI - Nhật Bản
- Tính năng đo điện áp DC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Chế độ đo điện áp DC / AC: 6V tới 1000 V, 4 thang đo
- Tính năng đo dòng điện DC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo dòng điện AC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo điện trở: 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo
- Tính năng đo điện dung: 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 20/50/100/500 Ω
- Kiểm tra diode:  Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6380-50
FT6380-50 / Hioki - Nhật Bản
- Phạm vi điện trở đất: 0.20 Ω đến 1600 Ω, 10 dải
- Phạm vi dòng AC: 20.00 mA đến 60.0 A 5 dải
- Đo dòng điện: 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn
- ĐIện áp nối đất định mức tối đa: 600 VAC
- Đường kính dây dẫn có thể đo được tối đa: φ 32 mm (1.26 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
FT6031-50 / Hioki - Nhật Bản
- Hệ thống đo: Phương pháp 2 cực/ Phương pháp 3 cực (có thể chuyển)
- Độ chính xác:
±1.5% rdg ±8 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
- Điện áp đất: Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz)
±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
- Điện thế nối đất cho phép: 25.0 V rms (DC hoặc sóng hình sin)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
IR3455 / Hioki - Nhật Bản
-  ĐIện áp kiểm tra: 250 V to 5.00 kV DC
- Đo điện áp:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA
- Phạm vi kháng cự: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 thang đo
- Đo điện rò: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 thang đo
- Đo điện thế: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND