.
.
.
.
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZB
DCL280FZB / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZ
DCL280FZ / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRFW
DCL280FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRF
DCL280FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 600 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích : BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FZW
DCL282FZW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FZ
DCL282FZ / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRFW
DCL282FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRF
DCL282FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hàn Điện Tử Inverter - ING-MMA1602
ING-MMA1602 / Ingco
- Công nghệ IGBT Inverter. Màn hình LCD
- Điện áp đầu vào (V): 1 ~ 220-240
- Tần số (HZ): 50/60
- Dòng điện đầu ra (A): 15-160
- Chu kỳ làm việc (%): 160A @ 30%
- Điện áp không tải (V): 75
- Dòng đầu ra tối đa (A): 160
- Đường kính của điện cực (mm): 1,6-4,0
- Với giá đỡ điện cực 1 chiếc với cáp
- Với 1 cái kẹp đất với cáp
- Với 1 chiếc bàn chải sắt và 1 chiếc mũ bảo hiểm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 500 GEN II
GSH 500 GEN II / BOSCH
Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.8 J
- Tốc độ đập: 2.900
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 17mm
Phụ kiện đi kèm: hộp nhựa, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 500 - SDS MAX
GSH 500 SDS MAX / BOSCH
- Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.8 J
- Tốc độ đập: 2.900
- Trọng lượng: 5.7 KG
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
Phụ kiện đi kèm: hộp nhựa, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 5 EXW (phụ kiện)
GSH 5 EXW / BOSCH
- Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.5 J
- Tốc độ đập: 2.850
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Kích thước: 110mm x 464mm x 240mm
- Bộ giá dụng cụ: SDS
Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, tuýp mỡ, 2 mũi đục nhọn, 1 kính bảo hộ
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 5 - SDS MAX
GSH 5 SDS MAX / BOSCH
- Công suất: 1.100W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.5 J
- Tốc độ đập: 2.850
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Kích thước: 110x464x240 mm
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, tuýp mỡ, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 3E (SDS+)
GSH 3E / BOSCH
- Công suất: 650 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 2.6 J
- Đường kính mũi khoan max: 45mm
- Tốc độ đập: 3500
- Trọng lượng: 3.7 KG
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 16-30
GSH 16-30/ BOSCH
- Công suất: 1.300 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 41 J
- Tốc độ đập: 1300
- Trọng lượng: 16.9 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 30MM
Phụ kiện đi kèm: 1 mũi đục nhọn, khăn lau, tuýp mỡ, vali
Dụng cụ chuyên dụng với công suất cực mạnh có thể phá bỏ 13 tấn vật liệu một ngày
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 VC - SDS MAX
GSH 11 VC/ BOSCH
- Công suất: 1.700 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 23 J
- Tốc độ đập: 900-1700
- Trọng lượng: 11.4 KG
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 E - SDS MAX
GSH 11 E  / BOSCH
- Công suất: 1.500 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 16.8 J
- Tốc độ đập: 900-1890
- Trọng lượng: 10.1 KG
- Kích thước: 570mm x 270mm(DxC)
- Bộ giá dụng cụ: SDS max
Dụng cụ chuyên dụng phục vụ cho công tác xuyên thủng và đục phá. Độ rung thấp khi vận hành và khi không tải. Áp lực tốc độ thấp và thao tác không mỏi
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Bê Tông INGCO 1300W - PDB130018
PDB130018 / INGCO
- Công suất: 1300W
- Tốc độ đập: 3800 lần/phút
- Lực đập: 20J
- Đầu cặp: SDS Hex
- Phụ kiện đi kèm: 2 mũi đục
- Bao bì: Hộp nhựa xách tay
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Độ phân giải: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
DCV: 1000V
Diode & ohm: 250Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Miệng kềm: 35mm Max
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ BOSCH GIS 500
GIS 500 / BOSCH 
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.8°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Nguồn cấp điện và thời gian vận hành: 2 x Pin 1.5V LR6 (AA) 9h 
- Trọng lượng: 0,22 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -5 – 50 °C 
- Quang học: 12:1 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -30 ⁰C to +500 ⁰C
- Độ chính xác đo (điển hình): Nhiệt độ bề mặt, -30℃ ≤ t ≤ -10℃: ± (1.8℃ + 0.1 x |t| ℃), -10℃ < t < 0℃: ± 2.8℃, 0℃ ≤ t < 100℃: ±1.8℃, 100℃ ≤ t ≤ 500℃: ± 1.8%
0 ₫ 0.0 VND