2062BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất,Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 1.7 hoặc thấp hơn
- Dòng điện AC: 40/400/1000 A (3 dải đo tự động)
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500A tại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ): -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây): -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F: 0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)
- Đường kính kẹp: φ55mm max