.
.
.
.
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 E - SDS MAX
GSH 11 E  / BOSCH
- Công suất: 1.500 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 16.8 J
- Tốc độ đập: 900-1890
- Trọng lượng: 10.1 KG
- Kích thước: 570mm x 270mm(DxC)
- Bộ giá dụng cụ: SDS max
Dụng cụ chuyên dụng phục vụ cho công tác xuyên thủng và đục phá. Độ rung thấp khi vận hành và khi không tải. Áp lực tốc độ thấp và thao tác không mỏi
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Bê Tông INGCO 1300W - PDB130018
PDB130018 / INGCO
- Công suất: 1300W
- Tốc độ đập: 3800 lần/phút
- Lực đập: 20J
- Đầu cặp: SDS Hex
- Phụ kiện đi kèm: 2 mũi đục
- Bao bì: Hộp nhựa xách tay
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ BOSCH GIS 500
GIS 500 / BOSCH 
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.8°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Nguồn cấp điện và thời gian vận hành: 2 x Pin 1.5V LR6 (AA) 9h 
- Trọng lượng: 0,22 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -5 – 50 °C 
- Quang học: 12:1 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -30 ⁰C to +500 ⁰C
- Độ chính xác đo (điển hình): Nhiệt độ bề mặt, -30℃ ≤ t ≤ -10℃: ± (1.8℃ + 0.1 x |t| ℃), -10℃ < t < 0℃: ± 2.8℃, 0℃ ≤ t < 100℃: ±1.8℃, 100℃ ≤ t ≤ 500℃: ± 1.8%
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH - GMS 120
GMS 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 50 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm
- Loại tường: Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, kết cấu nền bằng gỗ 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 9V 6LR61 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,27 kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-tect 120
D-Tect 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa” 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 60 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 10 mm* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Loại tường: Bê tông, Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, ống nhựa chứa nước, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,5 kg 
- Chức năng bổ sung: Nguồn kép (10,8V/4 pin 1,5V LR6 AA); Bộ dò tâm có đèn báo hiển thị hướng vật thể 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Cạnh Makita 3709 (1/4")
3709 / Makita 
- Công suất đầu vào: 530 W 
- Tốc độ không tải: 30.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 1.5  Kg 
- Dây dẫn điện: 2,5 m 
- Khả năng chấu bóp: 6 mm (1/4") 
- Kích thước: 82x90x199 mm 
Phần đế bằng nhựa trong suốt, dễ dàng nhìn thấy đường cắt rõ ràng 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng INGCO 1400W - AP140016
AP140016 / INGCO
- Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60Hz
- Công suất đầu vào: 1400W
- Tốc độ không tải: 1500-3600 vòng / phút
- Đường kính đệm đánh bóng: 180mm
- Kiểm soát tốc độ thay đổi
- Hộp số nhôm
- Lớp nền kiểu Velcro
- Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm D + 1 miếng đánh bóng + 1 chiếc ca-pô đánh bóng +1 bộ bàn chải carbon bổ sung
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng BOSCH GPO 950
GPO 950 /BOSCH
- Công suất: 950 W
- Công suất ra: 539 W
- Tốc độ không tải: 600-2100 vòng/phút
- Ren trục bánh mài: M14
- Tấm lót cao su, đường kính: 180 mm
- Trọng lượng: 2.3 KG
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng BOSCH GPO 12 CE
GPO 12 CE /BOSCH
- Công suất: 1250 W
- Tốc độ không tải: 750-3000 vòng/phút
- Ren trục bánh mài: M14
- Tấm lót cao su, đường kính: 180 mm
- Trọng lượng: 2.5 KG
Phụ kiện đi kèm: tay cầm, chìa vặn, miếng lông cừu, đế nhựa đánh bóng
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng Makita 9237C (180MM)
9237C / Makita 
- Công suất đầu vào: 1200 W 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 3.2-3.4 Kg 
- Kích thước: 431 x 198 x 187 mm   
- Tốc độ không tải: 3200 
- Đường kính đĩa : 180 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Dùng Điện 5016B (405MM)
5016B / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.300 W 
- Tốc độ xích: 400 m/phút 
- Chiều dài thanh dẫn: 405 mm 
- Bề dày mặt xích: 0.050” 
- Bước răng: 3/8” 
- Tổng chiều dài: 750 mm 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Trọng lượng: 6 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Dùng Điện 5012B (300MM)
5012B / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.300 W 
- Tốc độ cưa: 1.600 m/phút 
- Tốc độ xích: 400 m/phút 
- Chiều dài thanh dẫn: 300 mm 
- Bề dày mặt xích: 0.05” 
- Bước răng: 3/8” 
- Tổng chiều dài: 560 mm 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Trọng lượng: 4.4 Kg  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (72.6ML/600MM) - DCS7300
DCS7300 /Makita
- Trọng lượng: 6.3 Kg
- Dung tích thùng nhiên liệu: 0.75 L
- Tốc độ không tải: tối đa 9000
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (530MM) - EA5600F53EX
EA5600F53EX / MAKITA
- Dung tích hộp chứa dầu:  0.32 L
- Kích thước (DxRxC):  430 x 237 x 297mm
- Dung tích thùng nhiên liệu: 0.57 L
- Độ dài lam: 330 - 530mm
- Độ Rung: Mặt trước: 5,5 m/s2 ; Mặt sau: 5,0 m/s2
- Tốc độ không tải: 13800 min-ı
- Trọng lượng: 5,8 Kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (42.4ML/450MM) - EA4301F45B
EA4301F45B / MAKITA
- Công suất tối đa theo tốc độ: 2,2 KW
- Bước răng bánh xích: 0,325''
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 450 mm
- Tốc độ xích (ở tốc độ tối đa): 24,3 m/s
- Dung tích hộp chứa dầu:  0.28 L
- Kích thước (DxRxC):  416 x 248 x 279 mm
- Dung tích thùng nhiên liệu: 0.48 L
- Dung tích xilanh: 42.4 mL
- Tốc độ không tải: 13500 min-ı
- Trọng lượng: 4,8 Kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (35ML/400MM) - EA3503S40B
EA3503S40B / MAKITA
- Công suất động cơ: 1.7 kW 2.4 PS
- Bình xăng: 0.4 L
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 400 mm (16'')
- Dung tích hộp chứa dầu xích: 0.29 L
- Kích thước (DxRxC):  415 x 269 x 273 mm
- Sự dịch chuyển: 35 mL
- Độ rung tay nắm phía sau:  5 m/s²
- Độ rung Mặt trước:  4.9 m/s²
- Trọng lượng: 4,5 Kg
- Phụ kiện cơ bản: Lam , Xích , Vỏ bảo vệ lam , Đầu tuýp , Tua vít
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (35.2ML/400MM) - EA3601F40B
EA3601F40B / MAKITA
- Công suất động cơ: 1,7 KW
- Bình xăng: 0.31 L 
- Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa: 365 mm (14-3/8")
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 400 mm (16'')
- Dung tích hộp chứa dầu xích: 0.26 L 
- Kích thước (DxRxC):  388 x 235 x 272 mm
- Dung tích xi lanh: 35.2 mL
- Tốc độ không tải: 13500 min-ı
- Trọng lượng: 4,2 Kg
- Phụ kiện cơ bản: Xích, Thanh lam, Nắp lưỡi, Tuýp mở. 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (22.2ML/250MM) - DCS232T
 DCS232T / Makita
- Trọng lượng: 2,5 Kg
- Tốc độ không tải: 3.000-10.000
- Dung tích hộp chứa dầu: 0.19 L
- Dung tích bình nhiên liệu: 0,2 L
- Tỷ lệ pha (nhiên liệu/dầu hai kỳ):  25:1
- Dung tích xilanh : 22.2 cm3
- Độ rung mặt trước: 6.0 m/s²
- Độ rung tay nắm phía sau: 5.0 m/s²
0 ₫ 0.0 VND