.
.
.
.
Thiết bị chỉ thị pha KYORITSU 8031F (600VAC/50-60Hz)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
0 ₫ 0.0 VND
Thước Đo Góc Kỹ Thuật Số GAM 220 - BOSCH
GAM 220 / BOSCH 
- Chiều dài cần: 40 cm 
- Phạm vi đo: 0 – 220°  
- Độ chính xác đo lường các góc: ± 0.1° 
- Độ chính xác đo lường bọt ống thủy: ± 0.05° 
- Tính toán độ chính xác của góc: ± 0.1° 
- Nguồn cấp điện: 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng xấp xỉ: 1,3 kg 
- Tắt kích hoạt tự động: 30 phút 
- Nguồn pin: 80 giờ 
0 ₫ 0.0 VND
Thước Đo Độ Nghiêng Kỹ Thuật Số GIM 60 L - BOSCH
GIM 60 L / BOSCH 
- Chiều dài: 60 cm 
- Phạm vi đo: 0 – 360° (4 x 90°) 
- Độ chính xác đo lường điện tử 0°/90°: ± 0.05° 
- Đo chính xác điện tử ở 1 – 89°: ± 0.1° 
- Phạm vi làm việc (laze): 30 m 
- Trọng lượng xấp xỉ: 0,91 kg 
- Loại laze: 635 nm, < 1 mW 
- Phạm vi laze: 30 m 
- Cấp laze: 2 
- Đo độ cao chính xác laze: ± 0,5 mm/m 
- Đơn vị đo: °, %, mm/m 
- Ren giá đỡ ba chân: 1/4" 
0 ₫ 0.0 VND
Thước Đo Độ Nghiêng Kỹ Thuật Số GIM 60 - BOSCH
GIM 60 / BOSCH  
- Chiều dài: 60 cm 
- Phạm vi đo: 0-360 độ (4x90 độ) 
- Độ chính xác đo lường điện tử 0°/90°: ± 0.05° 
- Đo chính xác điện tử ở 1 – 89°: ± 0.2° 
- Độ chính xác đo lường, bọt ống thủy: ± 0.057° = ± 1 mm/m 
- Trọng lượng xấp xỉ: 0,77 kg 
- Đơn vị đo: °, %, mm/m  
- Đo độ nghiêng chính xác theo độ, phần trăm hoặc milimét/mét 
- Mũi tên chỉ hướng và tín hiệu âm thanh ở 0° và 90° giúp điều chỉnh dễ dàng 
- Giá trị đo được có thể tự xoay trên màn hình khi thao tác ở khu vực cao quá đầu 
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị nhận tia laser xanh & đỏ LR 7 - BOSCH
LR 7 / BOSCH 
- Trọng lượng: 150 g 
- Phạm vi làm việc: 5 – X m (Phạm vi làm việc tối đa để thiết bị nhận tia laser hoạt động theo hướng dẫn hoạt động dành cho máy cân mực laser của Bosch hoặc máy định vị laser điểm và máy cân mực laser của Bosch được sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 2 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Độ chính xác đo, (tinh/thô): ± 1 mm/± 3 mm 
- Kiểu máy thu phát: Máy laser kết hợp và máy tia vạch chuẩn laser 
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị nhận tia laser đỏ LR 6 - BOSCH
LR 6 / BOSCH 
- Trọng lượng: 120 g 
- Phạm vi làm việc: 5 – X m (Phạm vi làm việc tối đa để thiết bị nhận tia laser hoạt động theo hướng dẫn hoạt động dành cho máy cân mực laser của Bosch hoặc máy định vị laser điểm và máy cân mực laser của Bosch được sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 2 pin 1.5V LR03 (AAA) 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Độ chính xác đo, (tinh/thô): ± 1 mm/± 3 mm 
- Kiểu máy thu phát: Máy laser kết hợp và máy tia vạch chuẩn laser 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Thủy Bình BOSCH GOL 32 D
GOL 32 D / BOSCH 
- Độ chính xác: ± 1 mm ở 30 m 
- Đơn vị đo: 360 độ 
- Độ phóng đại: 32 x 
- Khoảng hoạt động: 120m 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8" 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Trọng lượng, xấp xỉ: 1,5 kg 
- Khoảng hoạt động, giá trị: 120 m
- Thiết kế khóa bù giúp vận chuyển an toàn  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Thủy Bình BOSCH GOL 26 D
GOL 26 D / BOSCH 
- Độ chính xác: ± 1,6 mm ở 30 m 
- Đơn vị đo: 360 độ 
- Độ phóng đại: 26 x 
- Khoảng hoạt động: 100 m 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8" 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C
- Trọng lượng, xấp xỉ: 1,5 kg 
- Khoảng hoạt động, giá trị: 100 m 
- Thiết kế khóa bù giúp vận chuyển an toàn  
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo nồng độ cồn Andatech PRODIGY 2MNE (có kiểm định)
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ CỒN TRONG HƠI THỞ
Prodigy 2MNE / Andatech / Úc

Đặc điểm:
- Thiết bị sử dụng cảm biến điện hóa cho độ chính xác cao
- Tính năng tự kiểm tra độ sạch dòng khí: thiết bị tự động thổi hơi ẩm và chất cồn còn lưu lại trong máy ra ngoài sau mỗi lần đo nhằm đảm bảo lần đo tiếp sau có độ chính xác cao nhất và thời gian phục hồi nhanh nhất
- Màn hình cảm ứng 3,2 inch giúp việc điều khiển thiết bị dễ dàng
- Lưu giữ lên đến 65.000 kết quả đo với đầy đủ thông tin về các lần kiểm tra
- Tự động nhắc nhở việc hiệu chỉnh máy sau 12 tháng.
- Sử dụng pin sạc
- Kết nối USB với máy tính để tải thông tin kết quả kiểm tra
- Thời gian đo nhanh chóng: mỗi lần đo chỉ khoảng 3 giây.
- Máy in nhiệt tích hợp trên máy
- Tích hợp định vị GPS
- Đảm bảo an toàn vệ sinh: máy có lẫy đẩy ống thổi đã dùng rồi ra ngoài mà không cần chạm tay vào ống

Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: 0.000 đến 4.000 mg/l
- Đơn vị đo: + BAC: %BAC; mg/100ml
+ BRAC: mg/L; g/l; µg/100ml; µg/l
- Sự chính xác: ± 0.02 tại 0.4 mg/L
- Nhiệt độ hoạt động: -100 C đến 500 C
- Thời gian khởi động: Dưới 05 giây/ Thời gian đáp ứng: Dưới 02 giây/ Thời gian hồi phục: 03 giây
- Bộ cảm biến: Cảm biến nhiên liệu điện hóa
- Nguồn sử dụng: Pin sạc NI-MH 7,4V 2000 mAh. Có adapter dùng điện 12V trên xe ô tô hoặc adapter điện xoay chiều 6V
- Khối lượng: 433g cả pin
- Kích thước: 195mm x 79mm x 35 mm
- Màn hình cảm ứng 3,2”/ Tự động tắt máy/ Kiểm soát luồng hơi thở/ Cảnh báo pin yếu
- Hiển thị 3 số thập phân / Lưu trữ 65.000 lần kiểm tra / Kết nối PC của cổng usb
- Máy in: máy in nhiệt tích hợp trên thân máy đo
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Thiết bị bao gồm/01 bộ:
+ 01 Máy đo nồng độ cồn tích hợp với máy in nhiệt.
+ 200 Ông thổi
+ 10 Phễu thổi
+ 10 Cuộn giấy in nhiệt
+ 02 Pin NI-MH 7,4V 2000 mAh
+ 01 Bộ sạc Pin
+ 01 Tẩu sạc dùng điện 12V trên ô tô
+ 01 Cáp kết nối máy tính
+ 01 Sách hướng dẫn sử dụng thiết bị.
+ 01 Giấy kiểm định của Viện đo lường Việt Nam."
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Độ phân giải: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
DCV: 1000V
Diode & ohm: 250Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Miệng kềm: 35mm Max
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ BOSCH GIS 500
GIS 500 / BOSCH 
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.8°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Nguồn cấp điện và thời gian vận hành: 2 x Pin 1.5V LR6 (AA) 9h 
- Trọng lượng: 0,22 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -5 – 50 °C 
- Quang học: 12:1 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -30 ⁰C to +500 ⁰C
- Độ chính xác đo (điển hình): Nhiệt độ bề mặt, -30℃ ≤ t ≤ -10℃: ± (1.8℃ + 0.1 x |t| ℃), -10℃ < t < 0℃: ± 2.8℃, 0℃ ≤ t < 100℃: ±1.8℃, 100℃ ≤ t ≤ 500℃: ± 1.8%
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 80
GLM 80 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 80 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-27 CG (laser xanh)
GLM 50-27 CG / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-23 G (laser xanh)
GLM 50-23 G / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 500
GLM 500 / BOSCH  
- Lase Diode: 635 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 400
GLM 400 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 40
GLM 40 / BOSCH
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,15 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 30
GLM 30 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: 0,09 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 250 VF
GLM 250 VF / BOSCH   
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 250 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 4 Pin 1.5V LR03 (AAA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,24 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ  
0 ₫ 0.0 VND