.
.
.
.
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Hioki FT3701-20
FT3701-20 / Hioki - Nhật Bản
- Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc:  -60.0 tới 760.0°C; độ phân giải: 0.1°C
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Độ dài bước sóng đo: 8 tới 14 μm
- Đường kính vùng đo: φ100 mm tại khoảng cách 3000 mm
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo ánh sáng Hioki FT3424
FT3424 / Hioki - Nhật Bản
Dải đo:
20 lx: 0.00 lx đến 20.00 lx /1 count step
200 lx: 0.0 lx đến 200.0 lx
2000 lx: 0 lx đến 2000 lx
20000 lx: 0(0) lx to 2000(0) lx /10 count step
200000 lx: 0(00) lx〜2000(00) lx /100 count step
- Độ tuyến tính: ±2% rdg.
- Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV
- Kích thước: 78 mm W × 170 mm H × 39 mm D
- Trọng lượng: 310 g
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo độ ồn Hioki FT3432
FT3432 / Hioki - Nhật Bản
- Thời gian đo: 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ
- Dải đo:
+ [Dải rộng] bù A: 30 dB tới 137 dB, bù C: 36 dB tới 137 dB
+ [Dải đỉnh] bù A: 65 dB tới 137 dB, bù C: 65 dB tới 137 dB
- Dải tần số: 20 Hz tới 8000 Hz


0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8124 (1000A)
8124 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø68mm
- Dải đo dòng điện: AC 1000A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A
- Chuyển pha: ±1.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: 1Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8125 (500A)
8125 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Dải đo dòng điện: AC 500A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/500A
- Chuyển pha: ±1.0º
- Trở kháng đầu ra: 2Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A)
8128 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø24mm
- Dải đo dòng điện: AC 5A (Max.50A)
- Điện áp ngõ ra: AC 50mV/5A
- Chuyển pha: ±2.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: Khoảng 20Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT
2060BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây):  -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V
- Đường kính kẹp: φ75 mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT
2062BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất,Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 1.7 hoặc thấp hơn
- Dòng điện AC: 40/400/1000 A (3 dải đo tự động)
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500A tại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây):  -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)
- Đường kính kẹp: φ55mm max
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4200
4200 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất:
+ Dải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
- Kiểm tra dòng AC:
+ Dải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Dải hiển thị: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4202
4202 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất: Dải đo: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
- Kiểm tra dòng AC: Dải đo: 100/1000mA/10A/30A
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432
2432 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: 4/40mA/100A
- Điện áp mạch vòng tối đa: 600V AC/DC ; 300V AC/DC
- Tần số: 20Hz~1kHz
- Đường kính kìm: Ø40mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm do dòng rò Kyoritsu 2433
2433 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: AC A :
40/400mA/400A (50/60Hz)
(WIDE) 40/400mA/400A
- Tần số: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D) mm
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện Total THT292201
THT292201 / Total - TQ
- Điện áp kiểm tra: AC100-500V
- Kỹ thuật số: 12-220V
- Kích thước: 135mm x 23mm x 17mm
- Kiểm tra cảm ứng để tìm đường pha, đường nối đất và điểm ngắt của đường dây pha
- Đóng gói bằng vỉ kép
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu model 4105A
4105A / Kyoritsu
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt

- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Khối lượng : 550g approx.
- Phụ kiện:
+ 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
+ 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set
+ 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
+ R6P (AA) × 6
+ Instruction Manual
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo khí Honeywell QT-XWHM-R-Y-NA
- Mã sản phẩm: QT-XWHM-R-Y-NA
- Máy Đo khí: Quattro - Carbon monoxide, hydrogen sulfide, % LEL (filtered) and oxygen (CO, H2S, LEL and O2);
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò khí cháy hồng ngoại Honeywell
- Mã sản phẩm: 2104N4214 (Hãng Honeywell - Mỹ)
- Sản xuất tại Anh quốc, cấp kèm chứng chỉ COC copy NSX, Giấy hiệu chuẩn của NSX
- Đầu dò khí cháy hồng ngoại Searchline Excel CrossDuct Excel cross-duct gas detection system, short range (0.5 to 2.5m), 4 to 20mA (source) and Modbus outputs, ATEX/IECEx, fully wired with flexible conduit, electro polished 316SS. Includes etection
block, single tile heated reflector panel, Ex e junction box with M20/M25 cable entries and 316SS mounting plate. Methane calibration only.
- Bảo hành: 12 Tháng kể từ ngày giao hàng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU 3125A
Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt, ±20%rdg (100GΩ or more)
Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
Khối lượng : 1.9kg
Phụ kiện :
+ 7165A (Que đo Line)
+ 7264A (Que đo Earth )
+ 7265A (Guard Que đo)
+ 8019 (Hook type prod)
+ 9181 (Hộp đựng)
+ LR14×8pcs (Pin)
+ Hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND