HSE LÀ GÌ ? ESG LÀ GÌ?
HSE và ESG là hai từ khóa khá quen thuộc đối với những cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp đã và đang làm việc, kinh doanh trong lĩnh vực liên quan đến an toàn lao động và môi trường.
Tuy nhiên, HSE và ESG lại cũng là những từ ngữ mới với nhiều người ngoài ngành. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về thuật ngữ HSE và ESG.
1. Khái niệm HSE và ESG là gì?
1.1 HSE là gì ?
HSE (là viết tắt của Health, Safety, and Environment): Đây là một hệ thống quản lý được thiết kế để đảm bảo rằng các hoạt động của công ty không gây hại cho sức khỏe con người, an toàn và môi trường. HSE bao gồm ba khía cạnh chính:
Health (Sức khỏe): Đảm bảo rằng nhân viên và người dân xung quanh không bị ảnh hưởng xấu bởi các hoạt động của công ty, thông qua các biện pháp bảo vệ sức khỏe và phúc lợi.
Safety (An toàn): Đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất và vận hành được thực hiện một cách an toàn, giảm thiểu nguy cơ tai nạn và sự cố, đồng thời tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn.
Environment (Môi trường): Bảo vệ môi trường tự nhiên bằng cách giảm thiểu các tác động tiêu cực từ hoạt động của công ty, bao gồm quản lý chất thải, kiểm soát ô nhiễm, và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên.
Trên thực tế, hệ thống HSE có thể được xây dựng dựa trên nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau:
- Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm ISO 45001, tiêu chuẩn về Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp, giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì một môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.
- Bên cạnh đó, ISO 14001 là tiêu chuẩn về Quản lý Môi trường, cung cấp hướng dẫn cho việc quản lý và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác như OHSAS 18001 và các quy định địa phương, giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động HSE.
1.2 ESG là gì ?
ESG (là viết tắt của Environmental, Social, and Governance): Đây là một khung tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá các yếu tố phi tài chính của một công ty, bao gồm ba khía cạnh chính:
Environmental (Môi trường): Đánh giá tác động của công ty lên môi trường, bao gồm quản lý tài nguyên, phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng và nước, quản lý chất thải, và bảo vệ đa dạng sinh học.
Social (Xã hội): Đánh giá tác động của công ty lên xã hội, bao gồm quyền lợi và điều kiện lao động của nhân viên, quyền con người, quản lý chuỗi cung ứng, mối quan hệ với cộng đồng và khách hàng, cũng như các hoạt động từ thiện và đóng góp xã hội.
Governance (Quản trị): Đánh giá cách thức quản trị công ty, bao gồm cấu trúc hội đồng quản trị, đạo đức kinh doanh, minh bạch tài chính, quản lý rủi ro và tuân thủ quy định pháp luật.
2. Tầm quan trọng của HSE và ESG trong doanh nghiệp
2.1 HSE (Health - Safety - Environment)
- Bảo vệ sức khỏe và an toàn cho nhân viên:
Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh, giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Tăng cường ý thức và kiến thức về an toàn lao động cho nhân viên thông qua các chương trình đào tạo và huấn luyện.
- Tuân thủ pháp luật:
Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động và bảo vệ môi trường, tránh các rủi ro pháp lý và tài chính.
- Giảm thiểu chi phí và rủi ro:
Phòng ngừa tai nạn và sự cố môi trường giúp giảm thiểu các chi phí phát sinh từ việc xử lý hậu quả, bồi thường và khắc phục.
- Cải thiện hiệu suất và năng suất lao động:
Môi trường làm việc an toàn và lành mạnh giúp tăng cường sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên, từ đó nâng cao hiệu suất và năng suất lao động.
- Tăng cường uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp:
Tuân thủ các tiêu chuẩn HSE góp phần xây dựng uy tín và hình ảnh tốt đẹp của doanh nghiệp trong mắt khách hàng, đối tác và cộng đồng.
2.2 ESG (Environmental – Social - Governance):
- Thu hút đầu tư:
Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các yếu tố ESG khi đánh giá cơ hội đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh xu hướng đầu tư bền vững ngày càng phát triển.
- Quản lý rủi ro:
Áp dụng các tiêu chuẩn ESG giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý các rủi ro phi tài chính, như rủi ro về môi trường, xã hội và quản trị, từ đó bảo vệ giá trị dài hạn của doanh nghiệp.
- Nâng cao uy tín và thương hiệu:
Doanh nghiệp cam kết với các tiêu chuẩn ESG thường được đánh giá cao hơn về uy tín và thương hiệu, thu hút được sự tin tưởng của khách hàng, đối tác và cộng đồng.
- Tuân thủ quy định quốc tế:
Các yếu tố ESG ngày càng được quy định trong các tiêu chuẩn và yêu cầu quốc tế, việc tuân thủ giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội kinh doanh và tiếp cận các thị trường quốc tế.
- Tạo lợi thế cạnh tranh:
Doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn ESG thường có lợi thế cạnh tranh cao hơn, nhờ vào việc quản lý tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu tác động môi trường và xây dựng quan hệ lao động tốt.
- Tạo dựng giá trị lâu dài:
Các yếu tố ESG không chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà còn hướng đến việc tạo dựng giá trị lâu dài cho cổ đông, cộng đồng và toàn bộ hệ sinh thái kinh doanh.
- Tăng cường sáng tạo và đổi mới:
Áp dụng các tiêu chuẩn ESG thúc đẩy doanh nghiệp tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và bền vững trong sản xuất, kinh doanh và quản lý.
Tóm lại, cả HSE và ESG đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển bền vững của doanh nghiệp, giúp đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững trong một môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.
3. Các quy định về HSE và ESG tại Việt Nam
Theo luật pháp Việt Nam, các quy định về HSE (Health, Safety, and Environment) được quy định rõ ràng và có tính bắt buộc hơn so với ESG (Environmental, Social, and Governance). Cụ thể:
3.1 An toàn và vệ sinh lao động (HSE)
- Luật An toàn, Vệ sinh Lao động: Ban hành năm 2015, quy định các yêu cầu và biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc, phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
- Luật Bảo vệ môi trường: Ban hành năm 2020, yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, quản lý chất thải, kiểm soát ô nhiễm và sử dụng tài nguyên bền vững.
- Các nghị định và thông tư hướng dẫn: Chi tiết các yêu cầu về quản lý an toàn, vệ sinh lao động, bao gồm các quy định về huấn luyện an toàn, trang bị bảo hộ lao động, và các biện pháp phòng ngừa sự cố môi trường.
3.2 ESG (Environmental, Social, and Governance)
- Hiện tại, tại Việt Nam, các tiêu chuẩn ESG chưa được luật hóa một cách cụ thể và bắt buộc như HSE. Tuy nhiên, các yếu tố của ESG ngày càng được chú trọng trong quản trị doanh nghiệp và báo cáo tài chính, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế và yêu cầu từ các đối tác quốc tế.
- Các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam cũng đã bắt đầu tích hợp các yếu tố ESG vào báo cáo thường niên và báo cáo phát triển bền vững theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Tóm lại, tại Việt Nam, hệ thống HSE có các quy định pháp luật bắt buộc, trong khi ESG đang dần được các doanh nghiệp áp dụng theo xu hướng toàn cầu hóa và yêu cầu của thị trường.