.
.
.
.
Máy Khoan Búa Dùng Pin 20V - CIDLI20031
CIDLI20031 / Ingco- Điện áp: 20V
- Tốc độ không tải: 0-450 / 0-1900 / phút
- Mô men xoắn tối đa: 55NM
- Lực đập tối đa: 22500/phút
- Đầu kẹp mũi khoan: 2.0-13mm
- Cài đặt mô-men xoắn: 23 + 1 + 1
- Nhông cơ khí 2 tốc độ
- Pin 20V Lithium-Ion 2.0Ah
- Với bộ pin 2 chiếc + 1 bộ sạc nhanh
- Sạc: 220V-240V ~ 50 / 60Hz
- Tích hợp đèn làm việc, đèn LED báo nguồn pin, với 50 chiếc phụ kiện
- Trọng lượng: 3 kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 400
GBM 400 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 400W
- Trọng lượng: 1,283 kg
- Đầu ra công suất: 180 W
- Đường kính đầu cặp: 10mm
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Mô tơ: Mô tơ chổi than
- Đường kính khoan trên gỗ: 20mm
- Đường kính khoan trên thép: 10mm
- Đường kính khoan trên nhôm: 13mm
- Kích thước: Dài x cao x rộng (240mm x 195mm x 65mm)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6413 (10MM)
6413 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đường kính mũi khoan: 10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Kích thước: 234mm x 183mm x 64mm 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6412 (10MM)
6412 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đường kính mũi khoan: 10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Kích thước: 288mm x 183mm x 64mm 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan 6307 (13MM)
6307 / Makita 
- Công suất đầu vào: 530 W 
- Tốc độ không tải: 0-2500 vòng/phút 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 13 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Tổng chiều dài: 261 mm 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 1.4 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy hút bụi ướt và khô GAS 12-25 PL
GAS 12-25 PL / BOSCH 
- Công suất: 1.250 W 
- Trọng lượng: 9 kg 
- Dung tích bình chứa, thực: 21 l 
- Dung tích bình chứa, tổng: 25 l 
- Thể tích thùng chứa, thực, nước: 15 l 
- Thể tích túi chứa bụi, thực: 20 l 
- Vùng bề mặt bộ lọc: 2.300 cm² 
- Mức lưu lượng khí tối đa (tua-bin): 65 l/s 
- Áp lực chân không tối đa (tua-bin): 200 mbar 
- Bánh mài: số 4 
Sản phẩm bao gồm: Đầu hút kẽ hở Ống mềm 3m, đường kính 35mm, Ống chống tĩnh điện, Bộ lọc HEPA GAS 12-25 PL, Bộ lọc trước GAS 12-25.
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Đĩa Dùng Pin GKS 18V-57 (SOLO) - BOSCH
GKS 18V-57 / BOSCH  
- Điện áp pin: 18 V 
- Tốc độ không tải: 3.400 vòng/phút 
- Đường kính lưỡi cưa: 165 mm 
- Đường kính trục lưỡi cưa: 20 mm 
- Trọng lượng (không tính pin): 3,4  kg 
- Công suất cắt tối đa trong gỗ (90°): 57 mm 
- Công suất cắt tối đa trong gỗ (45°): 39 mm 
- Kích thước: Đế 188×138 mm, dài x cao (346mm x 243mm) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng Dùng Pin 18V (9MM X 533MM/BL) - DBS180Z
DBS180Z / Makita 
- Trọng lượng: 1,8-2,1 kg 
- Kích thước:  
+ Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 500x96x116 mm  
+ Với pin BL1860B: 500x245x126 mm 
- Kích thước dây băng: 6/9/13 mm 
- Tốc độ dây băng: 600-1.700 m/phút 
- Độ ồn áp suất: 77 dB(A) 
- Độ rung/Tốc độ rung: 2,5 m/s² trở xuống  
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng Dùng Pin 18V (9MM X 533MM/BL) - DBS180RTJ
DBS180RTJ / Makita 
- Trọng lượng: 1,8-2,1 kg 
- Kích thước:  
+ Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 500x96x116 mm  
+ Với pin BL1860B: 500x245x126 mm 
- Kích thước dây băng: 6/9/13 mm 
- Tốc độ dây băng: 600-1.700 m/phút 
- Độ ồn áp suất: 77 dB(A) 
- Độ rung/Tốc độ rung: 2,5 m/s² trở xuống  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng 9032 (9MMx533MM)
Máy Chà Nhám Băng 9032 / Makita 
- Công suất đầu vào: 500 W 
- Tốc độ dây băng: 300-1.700 m/phút  
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 1.6 Kg 
- Độ sâu chà nhám tối đa: 110 mm  
- Kích thước dây băng: 9 x 533 mm (3/8 x 21") 9 x 533 mm (3/8 x 21") X: 6 - 13 mm (1/4 - 1/2") Y: 533 mm (21") 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Sắt/Kim Loại INGCO - COS35568
COS35568 / Ingco
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 2400 W
- Tốc độ không tải: 3900 v/p
- Kích thước lưỡi cắt: 355x25.4x3mm
- Khả năng cắt tối đa:  
+ 100mm (ống tròn)  
+ 100 x 100mm (sắt vuông) 
+ 120 x100 mm ( sắt hình chữ nhật) 
+ Thanh sắt: 50mm
- Kèm theo 1 lưỡi cắt 355mm
- Trọng lượng: 16.6kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Sắt Để Bàn BOSCH - GCO 220
GCO 220 /BOSCH
- Công suất: 2200 W
- Đường kính đĩa cắt: 355 mm
- Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút
- Lỗ lắp lưỡi cắt: 25,4 mm
- Độ dày đĩa cắt tối đa: 3mm
- Trọng lượng: 15 KG
- Kích thước: 256x520x400 mm
- Công suất cắt hình hình tròn 0-45º: 129Ø - 128 Ø
- Công suất cắt hình vuông 0-45º: 119x119 mm/110x110 mm
- Công suất cắt hình chữ nhật 0-45º: 100x196 mm/107x115 mm
- Công suất cắt ở biên dạng L 0-45º: 130x130 mm/115x115 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Sắt Để Bàn BOSCH - GCO 14-24
GCO 14-24 /BOSCH
- Công suất: 2400 W
- Đường kính đĩa cắt: 355 mm
- Lỗ lắp lưỡi cắt: 25.4 mm
- Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút
- Độ dày đĩa cắt tối đa: 3mm
- Trọng lượng: 17 KG
- Kích thước: 256x520x400 mm
- Công suất cắt hình tròn 0-45º: 129Ø - 128 Ø
- Công suất cắt hình vuông 0-45º: 119x119 mm/110x110 mm
- Công suất cắt hình chữ nhật 0-45º: 100x196 mm/107x115 mm
- Công suất cắt ở biên dạng L 0-45º: 130x130 mm/115x115 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GLL 3-60 XG
GLL 3-60 XG / BOSCH  
- Laser Diode: 500 – 540 nm, < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 60m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,78 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Chiếu: 3 x đường 360° 
- Cấp bảo vệ: IP54  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GCL 2-50 CG
GCL 2-50 CG / BOSCH  
- Laser Diode: Dòng: 500 – 540 nm, < 10 mW, Điểm: 630 – 650, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 20 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 50m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Màu sắc các điểm: màu đỏ 
- Chiếu: 2 đường, 2 điểm 
- Cấp bảo vệ: IP54 (Ngoại trừ cho pin lithium-ion và bộ nguồn pin AA1) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GCL 2-15 G
GCL 2-15 G / BOSCH  
- Laser Diode: Dòng: 500 – 540 nm, < 10 mW, Điểm: 630 – 650, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 3 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,49 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Cấp bảo vệ: IP54 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Màu sắc laser: Màu xanh 
- Chiếu: 2 đường, 2 điểm 
- Thời gian vận hành (tối đa): 6h trong chế độ điểm và đường chéo, 8h trong chế độ đường chéo, 10h trong chế độ điểm và đường, 12h trong chế độ đường, 22h trong chế độ điểm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X + Gía 3 chân BT 150
GLL 5-50 X + BT 150 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X
GLL 5-50 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 3-15 X
GLL 3-15 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Phạm vi làm việc: 15 m 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,72 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GCL 25
GLL 25 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 10 m (phía trên), 5m (phía dưới), 30m (chiều ngang) 
- Thời gian vận hành tối đa: 12 h trong chế độ điểm và đường, 24 giờ ở chế độ 5 điểm, 30 h trong chế độ đường 
- Độ chính xác : Tia laser và chùm điểm ngang: ± 0.3mm/m*; Chùm điểm dọc: ± 0.5mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng), Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND