.
.
.
.
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF485SFE
DDF485SFE / Makita
- Trọng lượng: 1.4-1.7 Kg
- Chiều dài tổng thể: 169  mm
- Khả năng đầu cặp: 1,5-13 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 50/27  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Công suất tối đa: 350 W
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.900 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Độ Rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF484Z
DDF484Z / Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 172 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 54/30  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-2000 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF484RTE
DDF484RTE / Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 172 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 54/30  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-2000 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phú
t- Pin tương thích:BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF484RFE
DDF484RFE / Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 172 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 54/30  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-2000 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF483Z
DDF483Z / Makita
- Trọng lượng: 1.2-1.6 Kg
- Chiều dài tổng thể: 162 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/23  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích:BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF483RTE
DDF483RTE / Makita
- Trọng lượng: 1.2-1.6 Kg
- Chiều dài tổng thể: 162 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/23  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích:BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF483RFE
DDF483RFE / Makita
- Trọng lượng: 1.2-1.6 Kg
- Chiều dài tổng thể: 162 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/23  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích:BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF481Z
DDF481Z /Makita
- Trọng lượng: 2.4-2.7 Kg
- Chiều dài tổng thể: 205 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 76 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 115/60  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-2.100 vòng/phút, Thấp 0-550 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 18V - DDF083Z
DDF083Z /Makita
- Trọng lượng: 1.1-1.4 Kg
- Chiều dài tổng thể: 124 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 40/23 Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.700 vòng/phút, Thấp 0-500 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (BL) 12V MAX - DF332DSAE
DF332DSAE / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 28 mm
- Khả năng đầu cặp: 0.8-10 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 35 Nm / Mềm 21 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Lực siết khóa tối đa: 32 Nm
- Chiều dài tổng thể: 154 mm
- Trọng lượng: 1.0-1.2 kg
- Công suất tối đa: 250W
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1500 / Thấp: 0-450 vòng/phút
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1015 / BL1016 / BL1020B / BL1021B / BL1040B / BL1041B
- Hộp sạc tương thích: DC10SA / DC10SB / DC10WC / DC10WD / DC18RE
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin (7.2V) - DF012DSE
DF012DSE/ Makita
- Khả năng khoan thép: 5 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 6 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 5.6 Nm / Mềm 3.6 Nm
- Lực siết khóa tối đa: 8 Nm
- Khả năng vặn siết: 
+ Vít bắt gỗ: ø3,8 mm x 45 mm
+ Vít máy: M5
- Kích thước: Kiểu súng lục: 218x44x142mm / Kiểu thẳng: 273x44mm
- Trọng lượng: 0.53-0.54 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 650 / Thấp: 200
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Điện áp định mức: 7,2 V một chiều
- Pin tương thích: BL0715
- Bộ sạc tương thích: DC10WA / DC10WB
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít (10MM) - DF0300
DF0300/ Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 28 mm
- Khả năng đầu cặp: 1-10 mm
- Công suất đầu vào: 320W
- Lực siết tối đa: Cứng 56 Nm / Mềm 21 Nm
- Lực siết khóa tối đa: 42 Nm
- Khả năng khoét: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Kích thước: 220x67x206 mm
- Trọng lượng: 1.2 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1500 / Thấp: 0-450
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Dây dẫn điện: 2,5 m
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Tốc Độ Cao 6501 (6.5MM)
6501 / Makita 
- Công suất đầu vào: 230 W 
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút 
- Dây dẫn điện: 2m 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 6.5 mm 
+ Gỗ: 9 mm 
- Tổng chiều dài: 206 mm 
- Trọng lượng: 0.9  Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Không Chổi Than Dùng Pin 20V - CIDLI20608
CIDLI20608 / Ingco
- Động cơ không chổi than
- Điện áp: 20V
- Tốc độ không tải: 0-450/ 0-1900/ phút
- Mô men xoắn tối đa: 60NM
- Tốc độ búa tối đa: 22500/phút
- Kích thước đầu kẹp mũi khoan: 0-13mm
- Cài đặt mô-men xoắn: 23 + 1 + 1
- Nhông cơ khí 2 tốc độ
- Pin 20V Lithium-Ion 2.0Ah
- Với bộ pin 2 chiếc + Với 1 bộ sạc nhanh
- Sạc vôn: 220V-240V ~ 50 / 60Hz
- Tích hợp đèn làm việc, đèn LED báo nguồn pin
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Góc Dùng Pin 18V - DDA350Z
DDA350Z / Makita 
- Trọng lượng: 1,5-1,8 kg 
- Tổng chiều dài : 314 mm 
- Công suất tối đa: 280W
- Khả năng đầu cặp: 1,5-10 mm
- Khả năng khoan trên gỗ: 25 mm 
- Khả năng khoan trên thép: 10 mm 
- Tốc độ không tải: 0-1.800 vòng/phút 
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ Sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Góc Dùng Pin 12V Max - DA333DZ
DA333DZ / Makita 
- Trọng lượng: 1,2-1,4 kg 
- Kích thước: Với BL1016/BL1021B: 313x68x95 mm  
- Khả năng khoan trên gỗ: 12 mm 
- Khả năng khoan trên thép: 10 mm 
- Tốc độ không tải: 0-1100 vòng/phút 
- Chiều cao mũi tâm: 23,5 mm 
- Chiều cao đầu: 84 mm 
- Độ ồn áp suất: 70 dB(A) trở xuống 
- Độ Rung: Khoan vào kim loại: 3.0 m/s² trở xuống 
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Góc Dùng Pin 12V Max - DA333DSYE
DA333DSYE / Makita 
- Trọng lượng: 1,2-1,4 kg 
- Kích thước: Với BL1016/BL1021B: 313x68x95 mm  
- Khả năng khoan trên gỗ: 12 mm 
- Khả năng khoan trên thép: 10 mm 
- Tốc độ không tải: 0-1100 vòng/phút 
- Chiều cao mũi tâm: 23,5 mm 
- Chiều cao đầu: 84 mm 
- Độ ồn áp suất: 70 dB(A) trở xuống 
- Độ Rung/Tốc Độ Rung: Khoan vào kim loại: 3.0 m/s² trở xuống 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Góc Dùng Pin 12V Max - DA332DZ
DA332DZ / Makita 
- Trọng lượng: 1,2-1,3 kg 
- Kích thước: Với BL1016/BL1021B: 313x68x86 mm
- Khả năng khoan trên gỗ: 12 mm 
- Khả năng khoan trên thép: 10 mm 
- Tốc độ không tải: 0-1100 vòng/phút 
- Chiều cao mũi tâm: 23,5 mm 
- Chiều cao đầu: 63 mm 
- Độ ồn áp suất: 70 dB(A) trở xuống 
- Độ Rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống 
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Góc Dùng Pin 12V Max - DA332DSYE
DA332DSYE / Makita 
- Trọng lượng: 1,2-1,3 kg 
- Kích thước:  Với BL1016/BL1021B: 313x68x86 mm
- Khả năng khoan trên gỗ: 12 mm 
- Khả năng khoan trên thép: 10 mm 
- Tốc độ không tải: 0-1100 vòng/phút 
- Chiều cao mũi tâm: 23,5 mm 
- Chiều cao đầu: 63 mm 
- Độ ồn áp suất: 70 dB(A) trở xuống 
- Độ Rung/Tốc Độ Rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Góc Dùng Pin 10.8V - DA331DZ
DA331DZ / Makita 
- Trọng lượng: 1,1 kg 
- Kích thước: 310x52x88 mm 
- Khả năng khoan trên gỗ: 12 mm 
- Khả năng khoan trên thép: 10 mm 
- Tốc độ không tải: 0-800 vòng/phút 
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND