.
.
.
.
Kìm Cộng Lực Cắt Sắt 18inch IINGCO - HBC1818
HBC1818 / INGCO
- Lưỡi Cr-V cao cấp nên có độ bền cao, chịu lực tốt, không bị mài mòn và gỉ sét theo thời gian.
- Phạm vi cắt tối đa: 8mm
- Kích thước: 18” (450mm)
- Ứng dụng cao trong nhiều ngàng nghề như cơ khí, công xưởng, sữa chửa, chế tạo, bảo hành máy móc... 
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt TL 6.7T Kudos HYSC-24
HYSC-24 / Kudos
- Chiều dài : 360 mm
- Trọng lượng: 2,6 kg
- Áp suất tối đa: 700 bar
- Công suất: 7,45 tấn / 66,3 kN
- Khả năng cắt: Dây cáp 24mm / Sợi đồng: 24 mm / Sợi nhôm: 24 mm / ACSR : 24mm / Thanh thép mềm: 16 mm
- Đầu xoay 180˚ giúp thao tác thuận tiện. Cắt kiểu chém ưu việt để ít bị kẹt hơn so với máy cắt kiểu cắt. Tất cả các lưỡi dao có thể dễ dàng thay thế.
- Chốt lật trên để dễ dàng đưa vật liệu cắt vào. Hành động bơm một giai đoạn với lò xo hồi lưu. Không cần thời gian thiết lập.
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt TL 25.4T Kudos HYSC-32
HYSC-32 / Kudos
- Chiều dài : 580 mm
- Trọng lượng: 9,1 kg
- Áp suất tối đa: 700 bar
- Công suất: 15,82 tấn / 140,7 kN
- Khả năng cắt: Dây cáp 32mm / Thép 25-32mm / Sợi đồng: 32mm/ Sợi Al: 32mm/ ACSR : 32mm
- Đầu xoay 180˚ giúp thao tác thuận tiện. Cắt kiểu chém ưu việt để ít bị kẹt hơn so với máy cắt kiểu cắt. Tất cả các lưỡi dao có thể dễ dàng thay thế.
- Chốt lật trên để dễ dàng đưa vật liệu cắt vào. Hành động bơm một giai đoạn với lò xo hồi lưu. Không cần thời gian thiết lập.
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt Kudos S24
S24 / Kudos
- Chiều dài : 425 mm
- Trọng lượng: 3,9 kg
- Áp suất tối đa: 700 bar
- Công suất: 8,78 tấn / 78,1 kN
- Khả năng cắt: Dây cáp 18-24 mm / Thép 20 mm / Sợi đồng: 24 mm/ Sợi nhôm: 24 mm/ ACSR : 24mm
- Đầu xoay 180˚ giúp thao tác thuận tiện. Cắt kiểu chém ưu việt để ít bị kẹt hơn so với máy cắt kiểu cắt. Tất cả các lưỡi dao có thể dễ dàng thay thế.
- Chốt lật trên để dễ dàng đưa vật liệu cắt vào. Hành động bơm một giai đoạn với lò xo hồi lưu. Không cần thời gian thiết lập.
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt Kudos HYSC-45
HYSC-45 / Kudos
- Chiều dài: 683mm
- Trọng lượng: 6,7kg
- Lực: 700bar ; 10,73 tấn ; 95.5 kN
- Khả năng cắt: 40mm
- Xi lanh tác động đơn có lò xo hồi vị. Đầu loại chốt khóa và xoay 180˚ cho phép định vị cắt dễ dàng.
- Cắt kiểu chém để ít bị kẹt hơn so với cắt kiểu cắt. Không cần thời gian thiết lập. Lưỡi dao có thể dễ dàng thay thế.
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt Juli TC-500 phi 500mm CU/Al
TC-500 / Juli
- Chiều dài: 810mm
- Trọng lượng: 3kg
- Khả năng cắt: Max 500 mm2 với CU/AI
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt Juli TC-250 phi 240mm CU/Al
TC-250 / Juli
- Chiều dài: 600mm
- Trọng lượng: 1.8kg
- Khả năng cắt: Max 240 mm2 với CU/AI
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt Juli TC-100 phi120mm CU/Al
TC-100 / Juli
- Chiều dài: 320mm
- Trọng lượng: 0.7kg
- Khả năng cắt: Max 120 mm2 với CU/AI
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt Juli CPC-40BL
CPC-40BL / Juli
- Chiều dài: 600mm
- Trọng lượng: 5.6kg
- Lực cắt: 60kN
- Khả năng cắt: phi 40mm (cáp ACSR) ; phi 28mm (thép)
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt dùng pin ACSR 45mm OD Klauke ESG45-CFM
ESG 45 / KLAUKE - Đức
- Lực cắt: 70 kN
- Đường kính cắt tối đa: 45 mm
- Nguồn: Pin sạc Bosh/Makita loại 18V 3.0 Ah (hoặc Bosch 5.0 Ah)
- Trọng lượng (bao gồm pin): 5,9 kg
- Nhiệt độ vận hành: -10°C - 40°C
- Dùng cắt dây cáp đồng, cáp nhôm, cáp ACSR. Cũng thích hợp khi cắt kim loại bằng nhôm, đồng và thép có dạng tròn.
- Tất cả các dữ liệu có thể đọc dễ dàng qua Bluetooth. Tiết kiệm thời gian khi cắt nhiều lần nhờ cơ chế mở nhanh. Có đèn LED chiếu sáng khu vực làm việc
0 ₫ 0.0 VND
Kìm cắt dây 185mm2 Kudos CC-185
CC-185 / Kudos
- Chiều dài: 600 mm
- Trọng lượng: 1,80 kg
- Dùng cho cáp đồng và nhôm có diện tích lên tới 185 mm vuông
- Thiết kế tay cầm hợp chất, cắt dễ dàng.
0 ₫ 0.0 VND
Kìm bấm cose Juli HSC 86-4A
HSC8 6-4A / Juli
- Chiều dài: 175mm
- Trọng lượng: 0.39kg
- Khả năng uốn: 0.25-6 mm2
0 ₫ 0.0 VND
Kìm bấm cose Juli HD-50L phi5.5-50mm
HD-50L / Juli
- Chiều dài: 365mm
- Trọng lượng: 0.8kg
- Khả năng uốn: 5.5-50 mm2
0 ₫ 0.0 VND
Kìm bấm cose Juli HD-25L phi5.5-25mm
HD-25L / Juli
- Chiều dài: 350mm
- Trọng lượng: 0.7kg
- Khả năng uốn: 5.5-25 mm2
0 ₫ 0.0 VND
Kìm bấm cose Juli HD-16L phi1.25-16mm
HD-16L / Juli
- Chiều dài: 280mm
- Trọng lượng: 0,47kg
- Phạm vi uốn: 1.25-16 mm2
0 ₫ 0.0 VND