.
.
.
.
Máy Bắn Ghim Dùng Hơi AT422AZ
AT422AZ / Makita 
- Khả năng:
+ Chiều dài đinh 10-22 mm
+ Rộng: 1.14 mm
+ Cỡ đinh: 20 Ga
+ Dây: 0.58 mm 
- Khả năng chứa đinh: 100 cái 
- Kích thước: 250x55x180 mm 
- Trọng lượng: 1.3 Kg 
- Áp lực vận hành: 60-100 MPa (4-7 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Ghim Dùng Hơi AT1022AZ
AT1022AZ / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 10-22 mm, Cỡ đinh: 18 Ga 
- Khả năng chứa đinh: 100 cái 
- Kích thước: 250x55x180 mm 
- Trọng lượng: 1.3 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.45 MPa (65 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Dùng Pin (35MM)(18V) - DFN350Z
DFN350Z / MAKITA
- Kích thước đinh: Chiều dài 15-35 mm; Thước đo: 18Ga
- Trọng lượng: 2,1 - 2,4 kg 
- Kích thước:  
+ Với pin  BL1815N / BL1820B: 240x79x228 mm 
+ Với pin  BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 257x79x228 mm
- Dung tích ổ nạp đinh: 110 chiếc
- Độ rung/Tốc độ rung: 2,5 m/s² trở xuống
- Hộp pin tương thích: BL1815 / BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Dùng Hơi AF504Z
AF504Z / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 15-50 mm 
- Khả năng chứa đinh: 110 cái 
- Kích thước: 253x52x225 mm 
- Trọng lượng: 1.5 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.39-0.69 MPa (60-100 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Dùng Hơi AF353
AF353 / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 15-35 mm ; Cở đinh: 23 Ga 
- Khả năng chứa đinh: 130 cái 
- Kích thước: 208x66x191 mm 
- Trọng lượng: 0.9 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.45-0.69 MPa (65-100 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Dùng Hơi AF301Z
AF301Z / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 10-30 mm; Khổ đinh 2mm
- Khả năng chứa đinh: 110 cái 
- Kích thước: 250x55x195 mm 
- Trọng lượng: 1.3 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.39-0.69 MPa (60-100 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Dùng Hơi AF201Z
AF201Z / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 12-25 mm 
- Khả năng chứa đinh: 100 cái
- Kích thước: 240x45x170 mm 
- Trọng lượng: 0.9 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.44-0.86 MPa (65-125 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Cuộn PALLET Dùng Hơi AN902
AN902 / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 45-92 mm, rộng: 2.2-3.3 mm 
- Khả năng chứa đinh: 150-300 cái 
- Kích thước: 312x131x331 mm 
- Trọng lượng: 3.5 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.49-0.83 MPa (70-120 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Cuộn PALLET Dùng Hơi AN760
AN760 / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 45-75 mm, rộng: 2.3-3.3 mm 
- Khả năng chứa đinh: 200-300 cái 
- Kích thước: 312x131x331 mm 
- Trọng lượng: 3.2 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.49-0.83 MPa (70-120 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bắn Đinh Cuộn PALLET Dùng Hơi AN560
AN560 / Makita 
- Khả năng: Chiều dài đinh 27-50 mm, rộng: 2.1 mm 
- Khả năng chứa đinh: 350-400 cái 
- Kích thước: 300x127x280 mm 
- Trọng lượng: 2 Kg 
- Áp lực vận hành: 0.49-0.78 MPa (70-115 PSI) 
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ toàn phần 3M-6800 loại 2 phin
6800 / 3M (Mỹ-VN)*
- Mặt nạ toàn phần che nửa đầu dùng 2 hộp lọc.
- Sử dụng với các loại hộp lọc 6001 ~ 6009
- Đạt tiêu chuẩn EN 136:1998 
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ phòng độc Liên xô GP5
GP5 01 / Nga
- Mũ trùm đầu làm bằng chất liệu đàn hồi có độ bền cháy cao
- Kính che mắt trong suốt, không cản trở tầm nhìn có khả năng chống cháy
- Bộ lọc là loại than hoạt tính có phương tiện bảo vệ hô hấp để lọc bụi, hơi và khói độc hại do cháy gây ra
- Có túi đựng để cất giữ mặt nạ
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ hàn cảm ứng Mỹ VIKING 3350,3034-3
Mặt nạ hàn điện 3350 / VIKING-Mỹ
- Công nghệ thấu kính 4C, Độ rõ quang học 1/1/1/1 và khu vực xem cực lớn 12,5 inch vuông
- Mũ đội đầu X6 cải tiến giúp phân bổ trọng lượng, giảm áp lực và tối ưu hóa sự cân bằng
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ hàn SZ-MST S2 cảm ứng, kính 92x42mm
SZ-MST S2/Trung Quốc 
- Kích thước bộ lọc ( Filter) : 110x90x10mm gắn cố định trên mặt nạ hàn. Có thể thay được nhiều loại Filter lọc khác có cùng kích thước vào mặt nạ này.
- Kích thước cửa sổ nhìn : 92x42mm
- Trạng thái sáng / tối : DIN 4/DIN 9-13
- Núm điều chỉnh (bên trái mặt nạ): Khi để ở vị trí tắt độ tối là 4 (ứng với trường hợp bảo vệ mắt khi hàn hơi), xoay theo chiều kim đồng hồ để có độ tối 9,10,11,12,13 tùy cường độ đòng điện khi hàn.
- Tốc độ tự động điều chỉnh “độ tối” cực kỳ nhanh chóng :1/25000 giây
- Thời gian trễ : có thể điều chỉnh từ 0.2 đến 0.8 giây (vặn núm DELAY từ min đến max)
- Sử dụng pin lithium và pin năng lượng mặt trời
- Độ nhạy sáng : Có thể điều chỉnh từ thấp đến cao ( xoay múm từ LO đến HI )
- Màu: Xanh
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn  châu Âu EN
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ hàn SZ-MST S1, cảm ứng, kính 100x50mm
SZ-MST S1/ Trung Quốc
- Kích thước bộ lọc ( Filter) : 110x90x10mm gắn cố định trên mặt nạ hàn. Có thể thay được nhiều loại Filter lọc khác có cùng kích thước vào mặt nạ này.
+ Kích thước vùng nhìn thấy : 100x50mm
+ Trạng thái sáng / tối : DIN 4/DIN 9-13
- Núm điều chỉnh ( bên phải mặt nạ ) : Xoay theo chiều kim đồng hồ để có độ tối 9,10,11,12,13 tùy độ lớn cường độ đòng điện khi hàn
- Tốc độ tự động điều chỉnh “độ tối” cực kỳ nhanh chóng :1/25000 giây
- Độ nhạy sáng : Có thể điều chỉnh ( xoay múm từ LO đến HI)
- Thời gian trễ : 0.6 giây
- Nguồn cấp : 2 viên pin tiểu và pin năng lượng mặt trời
- Chế độ mở và tắt : Mở bằng nút nhấn ( ON ) – Tắt tự động
- Độ nhạy sáng : Có thể điều chỉnh ( xoay múm từ LO đến HI)
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN379:2003, EN 169:2002, EN 175:1997, ANSI Z87.1.2010
0 ₫ 0.0 VND
Mặt nạ chống khói thoát hiểm TZL30
TZL30/ TQ
- Mặt nạ bao trùm đầu mặt bằng vải tráng nhôm chống bức xạ nhiệt, chống cháy, có gắn hộp lọc bảo vệ hô hấp.
- Thời gian sử dụng: 30 phút
- Đối tượng bảo vệ : Khí CO ( Cabon monoxide) , HCN( axit hydrocyanic), khói và sương độc hại …
- Ứng dụng : Sử dụng để thoát hiểm khẩn cấp khỏi nơi bị cháy.
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Đa Năng Dùng Pin 12V Max - CP100DZ
CP100DZ / Makita 
- Trọng lượng: 0.72-0.88 Kg (1.6-1.9 lbs.) 
- Kích thước:  
+ Với pin BL1016/BL1021B: 272x66x120mm (10-3/4"x2-5/8"x4-3/4") 
+ Với pin BL1041B: 291x66x121mm (11-1/2"x2-5/8"x4-3/4" ) 
- Khả năng cắt tối đa: 6 mm (1/4") 
- Tốc độ không tải: 300  
- Độ ồn áp suất: 70 dB(A) trở xuống 
- Độ rung/Tốc độ rung: cắt bìa cứng 2.5 m/s² trở xuống 
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Đa Năng Dùng Pin 12V Max - CP100DSY
CP100DSY / Makita 
- Trọng lượng: 0.72-0.88 Kg (1.6-1.9 lbs.) 
- Kích thước:  
+ Với pin BL1016/BL1021B: 272x66x120mm (10-3/4"x2-5/8"x4-3/4") 
+ Với pin BL1041B: 291x66x121mm (11-1/2"x2-5/8"x4-3/4" ) 
- Khả năng cắt tối đa: 6 mm (1/4") 
- Tốc độ không tải: 300  
- Độ ồn áp suất: 70 dB(A) trở xuống 
- Độ rung/Tốc độ rung: cắt bìa cứng 2.5 m/s² trở xuống 
0 ₫ 0.0 VND
Lưỡi cưa TCT - TSB116511
TSB116511 / Ingco
- Kích thước 165mm (6-1 / 2” )
- Trục 20 mm
- Sử dụng cho máy cưa đĩa dùng pin INGCO CSLI1651
- Sử dụng cho cắt gỗ
0 ₫ 0.0 VND