.
.
.
.
Máy Đục Phá BOSCH GSH 5 EXW (phụ kiện)
GSH 5 EXW / BOSCH
- Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.5 J
- Tốc độ đập: 2.850
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Kích thước: 110mm x 464mm x 240mm
- Bộ giá dụng cụ: SDS
Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, tuýp mỡ, 2 mũi đục nhọn, 1 kính bảo hộ
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 5 - SDS MAX
GSH 5 SDS MAX / BOSCH
- Công suất: 1.100W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.5 J
- Tốc độ đập: 2.850
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Kích thước: 110x464x240 mm
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, tuýp mỡ, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 3E (SDS+)
GSH 3E / BOSCH
- Công suất: 650 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 2.6 J
- Đường kính mũi khoan max: 45mm
- Tốc độ đập: 3500
- Trọng lượng: 3.7 KG
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 16-30
GSH 16-30/ BOSCH
- Công suất: 1.300 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 41 J
- Tốc độ đập: 1300
- Trọng lượng: 16.9 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 30MM
Phụ kiện đi kèm: 1 mũi đục nhọn, khăn lau, tuýp mỡ, vali
Dụng cụ chuyên dụng với công suất cực mạnh có thể phá bỏ 13 tấn vật liệu một ngày
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 VC - SDS MAX
GSH 11 VC/ BOSCH
- Công suất: 1.700 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 23 J
- Tốc độ đập: 900-1700
- Trọng lượng: 11.4 KG
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 E - SDS MAX
GSH 11 E  / BOSCH
- Công suất: 1.500 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 16.8 J
- Tốc độ đập: 900-1890
- Trọng lượng: 10.1 KG
- Kích thước: 570mm x 270mm(DxC)
- Bộ giá dụng cụ: SDS max
Dụng cụ chuyên dụng phục vụ cho công tác xuyên thủng và đục phá. Độ rung thấp khi vận hành và khi không tải. Áp lực tốc độ thấp và thao tác không mỏi
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Bê Tông INGCO 1300W - PDB130018
PDB130018 / INGCO
- Công suất: 1300W
- Tốc độ đập: 3800 lần/phút
- Lực đập: 20J
- Đầu cặp: SDS Hex
- Phụ kiện đi kèm: 2 mũi đục
- Bao bì: Hộp nhựa xách tay
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo nồng độ cồn Andatech PRODIGY 2MNE (có kiểm định)
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ CỒN TRONG HƠI THỞ
Prodigy 2MNE / Andatech / Úc

Đặc điểm:
- Thiết bị sử dụng cảm biến điện hóa cho độ chính xác cao
- Tính năng tự kiểm tra độ sạch dòng khí: thiết bị tự động thổi hơi ẩm và chất cồn còn lưu lại trong máy ra ngoài sau mỗi lần đo nhằm đảm bảo lần đo tiếp sau có độ chính xác cao nhất và thời gian phục hồi nhanh nhất
- Màn hình cảm ứng 3,2 inch giúp việc điều khiển thiết bị dễ dàng
- Lưu giữ lên đến 65.000 kết quả đo với đầy đủ thông tin về các lần kiểm tra
- Tự động nhắc nhở việc hiệu chỉnh máy sau 12 tháng.
- Sử dụng pin sạc
- Kết nối USB với máy tính để tải thông tin kết quả kiểm tra
- Thời gian đo nhanh chóng: mỗi lần đo chỉ khoảng 3 giây.
- Máy in nhiệt tích hợp trên máy
- Tích hợp định vị GPS
- Đảm bảo an toàn vệ sinh: máy có lẫy đẩy ống thổi đã dùng rồi ra ngoài mà không cần chạm tay vào ống

Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: 0.000 đến 4.000 mg/l
- Đơn vị đo: + BAC: %BAC; mg/100ml
+ BRAC: mg/L; g/l; µg/100ml; µg/l
- Sự chính xác: ± 0.02 tại 0.4 mg/L
- Nhiệt độ hoạt động: -100 C đến 500 C
- Thời gian khởi động: Dưới 05 giây/ Thời gian đáp ứng: Dưới 02 giây/ Thời gian hồi phục: 03 giây
- Bộ cảm biến: Cảm biến nhiên liệu điện hóa
- Nguồn sử dụng: Pin sạc NI-MH 7,4V 2000 mAh. Có adapter dùng điện 12V trên xe ô tô hoặc adapter điện xoay chiều 6V
- Khối lượng: 433g cả pin
- Kích thước: 195mm x 79mm x 35 mm
- Màn hình cảm ứng 3,2”/ Tự động tắt máy/ Kiểm soát luồng hơi thở/ Cảnh báo pin yếu
- Hiển thị 3 số thập phân / Lưu trữ 65.000 lần kiểm tra / Kết nối PC của cổng usb
- Máy in: máy in nhiệt tích hợp trên thân máy đo
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Thiết bị bao gồm/01 bộ:
+ 01 Máy đo nồng độ cồn tích hợp với máy in nhiệt.
+ 200 Ông thổi
+ 10 Phễu thổi
+ 10 Cuộn giấy in nhiệt
+ 02 Pin NI-MH 7,4V 2000 mAh
+ 01 Bộ sạc Pin
+ 01 Tẩu sạc dùng điện 12V trên ô tô
+ 01 Cáp kết nối máy tính
+ 01 Sách hướng dẫn sử dụng thiết bị.
+ 01 Giấy kiểm định của Viện đo lường Việt Nam."
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Độ phân giải: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
DCV: 1000V
Diode & ohm: 250Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Miệng kềm: 35mm Max
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ BOSCH GIS 500
GIS 500 / BOSCH 
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.8°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Nguồn cấp điện và thời gian vận hành: 2 x Pin 1.5V LR6 (AA) 9h 
- Trọng lượng: 0,22 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -5 – 50 °C 
- Quang học: 12:1 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -30 ⁰C to +500 ⁰C
- Độ chính xác đo (điển hình): Nhiệt độ bề mặt, -30℃ ≤ t ≤ -10℃: ± (1.8℃ + 0.1 x |t| ℃), -10℃ < t < 0℃: ± 2.8℃, 0℃ ≤ t < 100℃: ±1.8℃, 100℃ ≤ t ≤ 500℃: ± 1.8%
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 80
GLM 80 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 80 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-27 CG (laser xanh)
GLM 50-27 CG / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-23 G (laser xanh)
GLM 50-23 G / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 500
GLM 500 / BOSCH  
- Lase Diode: 635 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 400
GLM 400 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 40
GLM 40 / BOSCH
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,15 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 30
GLM 30 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: 0,09 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 250 VF
GLM 250 VF / BOSCH   
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 250 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 4 Pin 1.5V LR03 (AAA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,24 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 150 C
GLM 150 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 150 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ Smart 
0 ₫ 0.0 VND