.
.
.
.
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100-25 C
GLM 100-25 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100
GLM 100 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 3.7V Li-ion (1250 mAh) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg  
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở đất 0-2000Om/0-2000 VAC SEW 1120ER
1120ER / SEW - Taiwan
- Dải đo: 0-20Ω / 0-200Ω / 0-2000Ω
- Độ phân giải: 0-20Ω : 0.01Ω / 0-200Ω : 0.1Ω / 0-2000Ω : 1Ω
- Đo điện áp đất: 0-200 Vac/±(1%rdg+2dgt)
- Kích thước: 175(L) × 85(W) × 75(D)mm
- Trọng lượng: 600g
- Nguồn: 1.5V (AA) × 8
- Tiêu chuẩn: ICE/EN 61010-1 CAT III 200V
IEC 61557-1 ; IEC 61557-5 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở 5000V/250GOM SEW 2803IN
2803IN / SEW - Taiwan
- Điện áp thử (DCV): 0.5kV/1kV/2.5kV/5kV
- Giải đo: 0-25GΩ / 0-50GΩ / 0-125GΩ / 0-250GΩ
- Độ chính xác: 0-50GΩ : ±3% rdg; 50-250GΩ : ±5% rdg
- Kích thước: 170(L) × 120(W) × 95(D)mm
- Trọng lượng: 930g
- Nguồn: 1.5V(AA) × 8
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH - GMS 120
GMS 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 50 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm
- Loại tường: Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, kết cấu nền bằng gỗ 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 9V 6LR61 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,27 kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-tect 120
D-Tect 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa” 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 60 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 10 mm* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Loại tường: Bê tông, Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, ống nhựa chứa nước, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,5 kg 
- Chức năng bổ sung: Nguồn kép (10,8V/4 pin 1,5V LR6 AA); Bộ dò tâm có đèn báo hiển thị hướng vật thể 
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo áp suất, công suất SEW PM15
PM-15 / SEW - Taiwan
- Điện áp AC: 100-240Vrms ; độ chính xác ±1%
- Dòng điện AC: 15Arms; độ chính xác ±1%
- Công suất: 0-3750W; độ chính xác ±1%
- Hệ số công suất: 0.001-1
- Tần số: 45-65Hz / ±1%
- Cost: 0-9999999 $
- Điện năng tiêu thụ: 0-99999 kWh
- Cài đặt giá: 0-99.999 kWh,cents/kWh 
- Thời gian: 1,8,12,24 Hours / 2,5,7,14,28 Days
- Cầu chì: 15A/250V
- Kích thước: 135(L) x 80(W) x 35(D) mm
- Trọng lượng: 200g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Cạnh Makita 3709 (1/4")
3709 / Makita 
- Công suất đầu vào: 530 W 
- Tốc độ không tải: 30.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 1.5  Kg 
- Dây dẫn điện: 2,5 m 
- Khả năng chấu bóp: 6 mm (1/4") 
- Kích thước: 82x90x199 mm 
Phần đế bằng nhựa trong suốt, dễ dàng nhìn thấy đường cắt rõ ràng 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng INGCO 1400W - AP140016
AP140016 / INGCO
- Điện áp: 220-240V ~ 50 / 60Hz
- Công suất đầu vào: 1400W
- Tốc độ không tải: 1500-3600 vòng / phút
- Đường kính đệm đánh bóng: 180mm
- Kiểm soát tốc độ thay đổi
- Hộp số nhôm
- Lớp nền kiểu Velcro
- Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm D + 1 miếng đánh bóng + 1 chiếc ca-pô đánh bóng +1 bộ bàn chải carbon bổ sung
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng BOSCH GPO 950
GPO 950 /BOSCH
- Công suất: 950 W
- Công suất ra: 539 W
- Tốc độ không tải: 600-2100 vòng/phút
- Ren trục bánh mài: M14
- Tấm lót cao su, đường kính: 180 mm
- Trọng lượng: 2.3 KG
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng BOSCH GPO 12 CE
GPO 12 CE /BOSCH
- Công suất: 1250 W
- Tốc độ không tải: 750-3000 vòng/phút
- Ren trục bánh mài: M14
- Tấm lót cao su, đường kính: 180 mm
- Trọng lượng: 2.5 KG
Phụ kiện đi kèm: tay cầm, chìa vặn, miếng lông cừu, đế nhựa đánh bóng
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng Makita 9237C (180MM)
9237C / Makita 
- Công suất đầu vào: 1200 W 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 3.2-3.4 Kg 
- Kích thước: 431 x 198 x 187 mm   
- Tốc độ không tải: 3200 
- Đường kính đĩa : 180 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Dùng Điện 5016B (405MM)
5016B / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.300 W 
- Tốc độ xích: 400 m/phút 
- Chiều dài thanh dẫn: 405 mm 
- Bề dày mặt xích: 0.050” 
- Bước răng: 3/8” 
- Tổng chiều dài: 750 mm 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Trọng lượng: 6 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Dùng Điện 5012B (300MM)
5012B / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.300 W 
- Tốc độ cưa: 1.600 m/phút 
- Tốc độ xích: 400 m/phút 
- Chiều dài thanh dẫn: 300 mm 
- Bề dày mặt xích: 0.05” 
- Bước răng: 3/8” 
- Tổng chiều dài: 560 mm 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Trọng lượng: 4.4 Kg  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (72.6ML/600MM) - DCS7300
DCS7300 /Makita
- Trọng lượng: 6.3 Kg
- Dung tích thùng nhiên liệu: 0.75 L
- Tốc độ không tải: tối đa 9000
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (530MM) - EA5600F53EX
EA5600F53EX / MAKITA
- Dung tích hộp chứa dầu:  0.32 L
- Kích thước (DxRxC):  430 x 237 x 297mm
- Dung tích thùng nhiên liệu: 0.57 L
- Độ dài lam: 330 - 530mm
- Độ Rung: Mặt trước: 5,5 m/s2 ; Mặt sau: 5,0 m/s2
- Tốc độ không tải: 13800 min-ı
- Trọng lượng: 5,8 Kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (42.4ML/450MM) - EA4301F45B
EA4301F45B / MAKITA
- Công suất tối đa theo tốc độ: 2,2 KW
- Bước răng bánh xích: 0,325''
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 450 mm
- Tốc độ xích (ở tốc độ tối đa): 24,3 m/s
- Dung tích hộp chứa dầu:  0.28 L
- Kích thước (DxRxC):  416 x 248 x 279 mm
- Dung tích thùng nhiên liệu: 0.48 L
- Dung tích xilanh: 42.4 mL
- Tốc độ không tải: 13500 min-ı
- Trọng lượng: 4,8 Kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (35ML/400MM) - EA3503S40B
EA3503S40B / MAKITA
- Công suất động cơ: 1.7 kW 2.4 PS
- Bình xăng: 0.4 L
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 400 mm (16'')
- Dung tích hộp chứa dầu xích: 0.29 L
- Kích thước (DxRxC):  415 x 269 x 273 mm
- Sự dịch chuyển: 35 mL
- Độ rung tay nắm phía sau:  5 m/s²
- Độ rung Mặt trước:  4.9 m/s²
- Trọng lượng: 4,5 Kg
- Phụ kiện cơ bản: Lam , Xích , Vỏ bảo vệ lam , Đầu tuýp , Tua vít
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (35.2ML/400MM) - EA3601F40B
EA3601F40B / MAKITA
- Công suất động cơ: 1,7 KW
- Bình xăng: 0.31 L 
- Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa: 365 mm (14-3/8")
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 400 mm (16'')
- Dung tích hộp chứa dầu xích: 0.26 L 
- Kích thước (DxRxC):  388 x 235 x 272 mm
- Dung tích xi lanh: 35.2 mL
- Tốc độ không tải: 13500 min-ı
- Trọng lượng: 4,2 Kg
- Phụ kiện cơ bản: Xích, Thanh lam, Nắp lưỡi, Tuýp mở. 
0 ₫ 0.0 VND