.
.
.
.
Bình chữa cháy TQ ABC 8kg MFZL8
MFLZ8 / Trung Quốc
- Chất liệu: bột khô ABC, nén áp suất
- Vỏ bình bằng thép, có đồng hồ đo áp suất
- Dùng chữa cháy các chất cháy rắn, lỏng, khí và thiết bị điện có điện lưu đến 380V
- Trọng lượng bột trong bình: 8kg
- Nhiệt độ làm việc: từ -20ºC đến 50ºC
0 ₫ 0.0 VND
Dây quàng trụ Adela A.4M
- Xuất xứ: ADELA - Đài Loan
- Dây 4 mét, đường kính 14mm
- 2 móc xoay H-6701 + 1 móc trượt H-6707 + khoen số 8
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288
3288 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo dòng điện DC100.0/ 1000 A
- Đo dòng điện AC: 100.0/ 1000 A
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 35 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50
CM4375-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện AC: 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện DC + AC: 1000 A
- Công suất DC: 0.0 VA đến 1000 kVA
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp DC + AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải trở kháng: 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo
- Dải công suất tĩnh điện: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo
- Đường kính lõi ngàm: φ34 mm (1.34 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện đa năng Hioki 3244-60
3244-60 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 500 V; 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 4.199 V đến 500 V; 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ; 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 50 Ω ± 40 Ω
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe Kìm Hioki CM4371-50
CM4371-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện AC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện DC/AC: 20.00A/ 600.0A
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Dải điện áp DC/AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo
- Đo điện dung: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz
- Kiểm tra thông mạch:  [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Kiểm tra diode: Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA.
- Đo nhiệt:  -40.0 đến 400.0 ˚C
- Đường kín càng kẹp: φ33 mm
- Đo công suất DC: 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
DT4282 / HIOKI - Nhật Bản
- Tính năng đo điện áp DC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Chế độ đo điện áp DC / AC: 6V tới 1000 V, 4 thang đo
- Tính năng đo dòng điện DC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo dòng điện AC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo điện trở: 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo
- Tính năng đo điện dung: 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 20/50/100/500 Ω
- Kiểm tra diode:  Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6380-50
FT6380-50 / Hioki - Nhật Bản
- Phạm vi điện trở đất: 0.20 Ω đến 1600 Ω, 10 dải
- Phạm vi dòng AC: 20.00 mA đến 60.0 A 5 dải
- Đo dòng điện: 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn
- ĐIện áp nối đất định mức tối đa: 600 VAC
- Đường kính dây dẫn có thể đo được tối đa: φ 32 mm (1.26 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
FT6031-50 / Hioki - Nhật Bản
- Hệ thống đo: Phương pháp 2 cực/ Phương pháp 3 cực (có thể chuyển)
- Độ chính xác:
±1.5% rdg ±8 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
- Điện áp đất: Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz)
±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
- Điện thế nối đất cho phép: 25.0 V rms (DC hoặc sóng hình sin)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
IR3455 / Hioki - Nhật Bản
-  ĐIện áp kiểm tra: 250 V to 5.00 kV DC
- Đo điện áp:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA
- Phạm vi kháng cự: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 thang đo
- Đo điện rò: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 thang đo
- Đo điện thế: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
IR4053-10 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC. Trong đó các dải 500/1000 VDC dùng được cho hệ thống điện mặt trời.
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Đo điện áp DC: 4.2V đến 1000V , 4 thang đo
- Đo điện áp AC: 420V / 600V, 2 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
IR4056-21 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s) đối với các thang đo < 1000 VDC và AC 1200V (10s) đối với thang đo 1000 VDC
- Tính năng đo điện áp DC: 4.2V đến 600V, 4 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC 50/60 Hz: 420V  / 600V , 2 thang đo
- Tính năng kiểm tra thông mạch của dây nối đất: 10 Ω đến 1000 Ω,3 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8124 (1000A)
8124 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø68mm
- Dải đo dòng điện: AC 1000A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A
- Chuyển pha: ±1.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: 1Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8125 (500A)
8125 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Dải đo dòng điện: AC 500A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/500A
- Chuyển pha: ±1.0º
- Trở kháng đầu ra: 2Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A)
8128 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø24mm
- Dải đo dòng điện: AC 5A (Max.50A)
- Điện áp ngõ ra: AC 50mV/5A
- Chuyển pha: ±2.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: Khoảng 20Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT
2060BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây):  -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V
- Đường kính kẹp: φ75 mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT
2062BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất,Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 1.7 hoặc thấp hơn
- Dòng điện AC: 40/400/1000 A (3 dải đo tự động)
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500A tại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây):  -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)
- Đường kính kẹp: φ55mm max
0 ₫ 0.0 VND