.
.
.
.
Máy Chà Nhám Rung BO3711
BO3711 / Makita 
- Công suất: 190 W 
- Kích thước đĩa nhám: 93x228 mm 
- Kích thước: 253x92x154 mm 
- Trọng lượng: 1.6 Kg 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Nhịp cắt: 22.000 
- Tốc độ rung: 3,5 m/s2 
- Qũy đạo: 8.000-22.000 vòng/phút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Rung 9035H
9035H / Makita 
- Công suất đầu vào: 180 W 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 1.5 Kg 
- Kích thước: 236x93x146 mm 
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Tốc độ không tải: 11.000 vòng/phút
- Kích thước đế nhám: 93x185 mm
- Kích thước giấy nhám: 93x228 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Qũy Đạo Tròn Dùng Pin 18V - DBO180Z
DBO180Z/ Makita 
- Trọng lượng: 1,7 kg 
- Kích thước: 175x123x153 mm 
- Kích thước giấy nhám: 125 mm 
- Công tắc nút nhấn điện tử vận hành đơn giản với cài đặt 3 tốc độ 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Qũy Đạo BO6030
BO6030 / Makita 
- Công suất: 310 W 
- Đường kính đế nhám: 150 mm 
- Đường kính giấy nhám: 150 mm 
- Trọng lượng: 2.3 Kg 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Qũy đạo: 8.000-20.000 vòng/phút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Qũy Đạo BO5041
BO5041 / Makita 
- Công suất: 300 W 
- Đường kính đế nhám: 123 mm 
- Đường kính giấy nhám: 125 mm 
- Trọng lượng: 1.4 Kg 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Qũy đạo: 4.000-10.000 vòng/phút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Đánh Bóng 9207SPB
9207SPB / Makita 
- Công suất đầu vào: 700 W 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 3.1 Kg 
- Tốc độ không tải: 2.000-3.800 
- Đường kính đĩa ráp: 180 mm 
- Tổng chiều dài: 455 mm 
- 2 tốc độ sử dụng (2.000 vòng/phút và 3.800 vòng/phút) để sử dụng làm máy chà nhám hoặc đánh bóng. 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng Dùng Pin 18V (9MM X 533MM/BL) - DBS180Z
DBS180Z / Makita 
- Trọng lượng: 1,8-2,1 kg 
- Kích thước:  
+ Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 500x96x116 mm  
+ Với pin BL1860B: 500x245x126 mm 
- Kích thước dây băng: 6/9/13 mm 
- Tốc độ dây băng: 600-1.700 m/phút 
- Độ ồn áp suất: 77 dB(A) 
- Độ rung/Tốc độ rung: 2,5 m/s² trở xuống  
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng Dùng Pin 18V (9MM X 533MM/BL) - DBS180RTJ
DBS180RTJ / Makita 
- Trọng lượng: 1,8-2,1 kg 
- Kích thước:  
+ Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 500x96x116 mm  
+ Với pin BL1860B: 500x245x126 mm 
- Kích thước dây băng: 6/9/13 mm 
- Tốc độ dây băng: 600-1.700 m/phút 
- Độ ồn áp suất: 77 dB(A) 
- Độ rung/Tốc độ rung: 2,5 m/s² trở xuống  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng 9924DB (76MMX610MM)
9924DB / Makita 
- Công suất đầu vào: 850 W 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Trọng lượng: 4.8 Kg 
- Tốc độ dây băng: 400 m/phút 
- Kích thước dây băng: 76 x 610 mm (620 x 3") 76 x 610 mm (620 x 3 ") X: 76 mm (3") Y: 610 - 620 mm (24 - 24-3/8")  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng 9910 (76MMX457MM)
9910 / Makita 
- Công suất đầu vào: 650 W 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 2.7 Kg 
- Tốc độ dây băng: 270 m/phút 
- Kích thước dây băng: 76 x 457 mm (3 x 18") 76 x 457 mm (3 x 18 ") X: 76 mm (3") Y: 457 mm (18") 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng 9403 (100MMX610MM)
Model: 9403 / Makita 
- Công suất đầu vào: 1200 W 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Trọng lượng: 5.7 Kg 
- Kích thước dây băng: 100 x 610 mm (4 x 24") 100 x 610 mm (4 x 24") X: 100 mm (4") Y: 610 mm (24") 
- Tốc độ dây băng: 500 m/phút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám Băng 9032 (9MMx533MM)
Máy Chà Nhám Băng 9032 / Makita 
- Công suất đầu vào: 500 W 
- Tốc độ dây băng: 300-1.700 m/phút  
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 1.6 Kg 
- Độ sâu chà nhám tối đa: 110 mm  
- Kích thước dây băng: 9 x 533 mm (3/8 x 21") 9 x 533 mm (3/8 x 21") X: 6 - 13 mm (1/4 - 1/2") Y: 533 mm (21") 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Chà Nhám 9741 (100MMX120MM)
9741 / Makita 
- Công suất đầu vào: 860 W 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Trọng lượng: 4.2 Kg 
- Đường kính đá cắt: 100x120 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Thạch Cao Dùng Pin (BL) 18V - DCO181Z
DCO181Z / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 
+ Với pin BL1815N / BL1820B: 293x79x117 mm
+ Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 311x79x117 mm
- Chu vi tay cầm: 210 mm (8-1/4")
- Chấu bóp: 3 mm, 6 mm hoặc 3,18 mm , 6,35 mm
- Tốc độ không tải: 32.000
- Độ rung: Xoay không tải: 2,5 m/s² trở xuống
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Thạch Cao Dùng Pin (BL) 18V - DCO181RTJ
DCO181RTJ / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 
+ Với pin BL1815N / BL1820B: 293x79x117 mm
+ Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 311x79x117 mm
- Chu vi tay cầm: 210 mm (8-1/4")
- Chấu bóp: 3 mm, 6 mm hoặc 3,18 mm , 6,35 mm
- Tốc độ không tải: 32.000
- Độ rung: Xoay không tải: 2,5 m/s² trở xuống
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Sắt Makita 2416S (405MM)
Máy Cắt Sắt 2416S / Makita 
- Công suất đầu vào: 1430 W 
- Tốc độ không tải: 2.300 vòng/phút 
- Trọng lượng: 19,2  Kg 
- Đường kính lưỡi mài: 405 mm (16”) 
- Đường kính lỗ: 25,4 mm (1”) 
- Kích thước: 610x265x535 mm (24" x 10-3/8" x 21") 
- Dây dẫn điện: 2,5 m 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Rãnh Hợp Kim Nhôm CA5000X (118MM)
CA5000X / Makita 
- Công suất: 1.300 W 
- Kích thước: 346x250x250 mm 
- Đường kính lỗ: 20 mm 
- Đường kính đá cắt: 118 mm 
- Khả năng cắt: Lưỡi cắt: 11 mm - Lưỡi cưa: 36 mm – Ray dẫn hướng: 41mm 
- Trọng lượng: 4.7  Kg 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Tốc độ không tải: 2.200-6.400 vòng/phút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Kim Loại Dùng Pin (150MM/BL) 18V - DCS553Z
DCS553Z / Makita 
- Trọng lượng: 2.8-3.1 Kg
- Kích thước: 267x186x250 mm 
- Đường kính lưỡi: 150 mm
- Tốc độ không tải: 4.200
- Độ sâu cắt tối đa: 57.5 mm
- Độ rung: Cắt kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Kim Loại Dùng Pin (150MM/BL) 18V - DCS551Z
DCS551Z / Makita
- Trọng lượng: BL1820 : 2.7kg / BL1850 : 2.9kg 
- Kích thước: 332x158x231mm 
- Đường kính lưỡi: 150 mm
- Tốc độ không tải: 3.900
- Độ sâu cắt tối đa: 57.5 mm
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Kim Loại Dùng Pin (150MM/BL) 18V - DCS551RMJ
DCS551RMJ / Makita
- Trọng lượng: BL1820 : 2.7kg / BL1850 : 2.9kg 
- Kích thước: 332x158x231mm 
- Đường kính lưỡi: 150 mm
- Tốc độ không tải: 3.900
- Độ sâu cắt tối đa: 57.5 mm
0 ₫ 0.0 VND