.
.
.
.
Máy Cắt Kim Loại Dùng Pin (136MM) 18V - DCS550Z
DCS550Z / Makita
- Trọng lượng: 2.4 Kg
- Kích thước: 348 x 180 x 201mm
- Tốc độ không tải: 3.600
- Đường kính lưỡi: 136 mm
- Độ sâu cắt tối đa: 51 mm
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Kim Loại Dùng Pin (136MM) 18V - DCS550RME
DCS550RME / Makita
- Trọng lượng: 2.4 Kg
- Kích thước: 348 x 180 x 201mm
- Tốc độ không tải: 3.600
- Đường kính lưỡi: 136 mm
- Độ sâu cắt tối đa: 51 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Kim Loại Makita 4131 (185MM)
4131 / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.100 W 
- Khả năng cắt tối đa: 63 mm 
- Tốc độ không tải: 3.500 vòng/phút 
- Tổng chiều dài: 358 mm 
- Trọng lượng: 5.1  Kg 
- Dây dẫn điện: 2.5m 
- Đường kính lưỡi cắt: 185 mm 
- Máy không bụi, tốc độ cắt cao với công suất lớn 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Góc Makita 4112S (355MM)
4112S / Makita 
- Công suất đầu vào: 2.400 W 
- Khả năng cắt tối đa: 125 mm 
- Tốc độ không tải: 3.500 vòng/phút 
- Kích thước: 673x240x329 mm 
- Trọng lượng: 10.8 Kg 
- Dây dẫn điện: 2.5m 
- Đường kính lưỡi cắt: 355 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Góc Makita 4112HS (305MM)
4112HS / Makita 
- Công suất đầu vào: 2.400 W 
- Khả năng cắt tối đa: 100 mm 
- Tốc độ không tải: 5.000 vòng/phút 
- Tổng chiều dài: 648 mm 
- Trọng lượng: 11.4 Kg 
- Dây dẫn điện: 2.5m 
- Đường kính lưỡi cắt: 305 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Dùng Pin 18V (125MM/AWS/BL) - DCC500Z
DCC500Z / Makita 
- Trọng lượng: 2.6-3.1 kg 
- Kích thước: Với pin DCC501: 283 x 163 x 172 mm 
- Đường kính lưỡi: 125 mm 
- Đường kính lỗ: 20 mm 
- Công suất cắt tối đa: 40 mm (ở 90 độ) / 27mm (ở 45 độ) 
- Tốc độ không tải: 8.800  
- Tốc độ rung: cắt bê tông: 4,0 m/s² 
- Cường độ âm thanh: 107 dB(A) 
- Độ ồn áp suất: 96 dB(A) 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Dùng Pin 18V (125MM/AWS/BL) - DCC500RTE
DCC500RTE / Makita 
- Trọng lượng: 2.6-3.1 kg 
- Kích thước:  
+ Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: DCC500:  283 x 158 x 172 mm   
+ Với pin DCC501: 283 x 163 x 172 mm 
- Đường kính lưỡi: 125 mm 
- Đường kính lỗ: 20 mm 
- Công suất cắt tối đa: 40 mm (ở 90 độ) / 27mm (ở 45 độ) 
- Tốc độ không tải: 8.800  
- Tốc độ rung: cắt bê tông: 4,0 m/s² 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Dùng Pin 12V Max - CC301DZ
CC301DZ / Makita 
- Đường kính lưỡi: 85 mm 
- Đường kính lỗ: 15 mm 
- Đường kính đá cắt: 85 mm 
- Kích thước: 313x170x125 mm 
- Nguồn pin: 12V 
- Khả năng cắt tối đa: 0°: 25.5 mm (1") 45°: 16.5 mm (5/8") 
- Khả năng chưa: Nước 0,5 L 
- Trọng lượng: 1.9 Kg 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Dùng Pin 12V Max - CC301DSYE
CC301DSYE / Makita 
- Đường kính lưỡi: 85 mm 
- Đường kính lỗ: 15 mm 
- Đường kính đá cắt: 85 mm 
- Kích thước: 313x170x125 mm 
- Nguồn pin: 12V 
- Khả năng cắt tối đa: 0°: 25.5 mm (1") 45°: 16.5 mm (5/8") 
- Khả năng chưa: Nước 0,5 L 
- Trọng lượng: 1.9 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Đá/Gạch Makita 4107R (180MM)
4107R / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.400 W 
- Khả năng cắt tối đa: 60 mm 
- Tốc độ không tải: 5.000 vòng/phút 
- Tổng chiều dài: 370 mm 
- Trọng lượng: 6,6 Kg 
- Dây dẫn điện: 5m 
- Đường kính lưỡi cắt: 180 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Đá/Gạch Makita 4100NH3 (110MM)
4100NH3 / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.275 W 
- Tốc độ không tải: 13.000 vòng/phút 
- Kích thước: 227x209x166 mm 
- Trọng lượng: 2.9 Kg
- Đường kính lưỡi cắt: 110 mm 
- Đường kính lỗ: 20 mm
- Cắt tối đa: 32 mm (90 độ)
- Dây dẫn điện: 2 m
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Đá/Gạch Makita 4100NH2 (110MM)
4100NH2 / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.400 W 
- Tốc độ không tải: 12.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 3 Kg. 
- Dây dẫn điện: 2,5 m 
- Khả năng cắt tối đa: với 110mm: 21.5 - 32.5 mm  / Với 125mm : 27-40 mm
- Kích thước: 238x214x169 mm 
- Đường kính lưỡi cắt: 110-125 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Đá/Gạch Makita 4100NH (110MM)
4100NH / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.300 W 
- Tốc độ không tải: 13.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 2.9 Kg. 
- Dây dẫn điện: 2,5 m 
- Khả năng cắt tối đa: 34 mm 
- Tổng chiều dài: 234 mm 
- Đường kính lưỡi: 110 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Đá/Gạch Makita 4100NB (110MM)
4100NB / Makita 
- Công suất đầu vào: 860 W 
- Tốc độ không tải: 11.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 2.8 Kg. 
- Dây dẫn điện: 2,5 m 
- Khả năng cắt tối đa: 34 mm 
- Tổng chiều dài: 218 mm 
- Đường kính lưỡi: 110 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Đá/Gạch Makita 4100KB (125MM)
4100KB / Makita 
- Công suất đầu vào: 1800 W 
- Tốc độ không tải: 12.200 vòng/phút 
- Trọng lượng: 3  Kg 
- Dây dẫn điện: 2,5 m 
- Khả năng cắt tối đa: 40 mm 
- Kích thước: 231x220x179mm 
- Đường kính lưỡi: 125 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Bê Tông Dùng Pin 18V (230MM/BL) - DCE090ZX2
BCE090ZX2 / Makita 
- Trọng lượng: 5.6-6.3 kg 
- Kích thước: 554x241x283 mm 
- Đường kính đá cắt: 230 mm 
- Công suất cắt tối đa: 88 mm 
- Tốc độ không tải: 6.600 
- Tốc độ rung: cắt bê tông: trái 5.9 m/s² / Phải 4.0 m/s² 
- Cường độ âm thanh: 114 dB(A) 
- Độ ồn áp suất: 103 dB(A) 
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cắt Bê Tông Dùng Pin 18V (230MM/BL) - DCE090T2X2
BCE090T2X2 / Makita 
- Trọng lượng: 5.6-6.3 kg 
- Kích thước: 554x241x283 mm 
- Đường kính đá cắt: 230 mm 
- Công suất cắt tối đa: 88 mm 
- Tốc độ không tải: 6.600 
- Tốc độ rung: cắt bê tông: trái 5.9 m/s² / Phải 4.0 m/s² 
- Cường độ âm thanh: 114 dB(A) 
- Độ ồn áp suất: 103 dB(A) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bào Để Bàn Makita 2012NB (304MM)
Máy Bào 2012NB / Makita 
- Công suất đầu vào: 1650 W 
- Tốc độ không tải: 8.500 vòng/phút 
- Trọng lượng tịnh: 28,1 Kg 
- Tốc độ cấp: 8.5 m/phút 
- Kích thước bàn: 304mm x 771mm (12" x 30-3/8") 
- Kích thước: 483 x 771 x 401mm (19" x 30-3/8" x 15-13/16") 
- Dây dẫn điện: 2,5 m 
- Độ sâu đường bào:
+ Bào rộng 0-150mm: 3mm 
+ Bào rộng 150-240mm: 1.5mm 
- Độ rộng đường bào: 304 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bào Makita 1911B (110MM)
Máy Bào 1911B / Makita 
- Công suất đầu vào: 840 W 
- Tốc độ không tải: 16.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 4,1 Kg 
- Tổng chiều dài: 355 mm 
- Dây dẫn điện: 5 m 
- Độ sâu đường bào: 2 mm 
- Độ rộng đường bào: 110 mm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Bào Makita 1805N (155MM)
Máy Bào 1805N / Makita 
- Công suất đầu vào: 1140 W 
- Tốc độ không tải: 15.000 vòng/phút 
- Trọng lượng: 7,9 Kg 
- Tổng chiều dài: 445 mm 
- Dây dẫn điện/dây pin: 5 m 
- Độ sâu đường bào: 2 mm 
- Độ rộng đường bào: 155 mm 
0 ₫ 0.0 VND